Luật quốc tế về quyền con người và mối quan hệ với pháp luật quốc gia
ThS
ThS.
Lưu Đức Mạnh
ThS. Nguyễn Ngọc Ánh
Tóm tắt
Luật quốc tế về quyền con người là một ngành pháp luật độc lập và ngày càng đóng
vai trò trung tâm trong hệ thống công pháp quốc tế hiện đại. Được hình thành từ
những phản ứng mạnh mẽ trước các cuộc chiến tranh và các vi phạm nhân quyền
nghiêm trọng, ngành luật này không chỉ thiết lập các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế
nhằm bảo vệ quyền con người, mà còn góp phần định hình lại nhận thức về chủ
quyền quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa. Bài viết phân tích các khái niệm nền
tảng, đối tượng, phương pháp điều chỉnh và nguồn của luật quốc tế về quyền con
người, đồng thời làm rõ mối quan hệ tương hỗ giữa luật quốc tế và pháp luật quốc
gia. Trên cơ sở đó, chuyên đề đề xuất một số định hướng nhằm tăng cường hiệu quả
nội luật hóa và thực thi quyền con người trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Từ khóa
Luật quốc tế; Quyền con người; pháp luật quốc gia.
ĐẶT VẤN ĐỀ
Quyền con người, với tư cách là giá trị phổ quát của nhân loại, từ lâu đã trở
thành một tiêu chuẩn cốt lõi để đánh giá mức độ tiến bộ và văn minh của mỗi quốc
gia. Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cùng với sự ra đời của Liên Hợp Quốc
và hàng loạt các văn kiện quốc tế, quyền con người đã vượt ra khỏi giới hạn của
pháp luật quốc gia để trở thành một vấn đề toàn cầu, được luật pháp quốc tế ghi
nhận và điều chỉnh. Trong bối cảnh đó, luật quốc tế về quyền con người ra đời
như một ngành pháp luật độc lập, không chỉ nhằm bảo vệ nhân phẩm và tự do cá
nhân mà còn thúc đẩy tiến trình dân chủ hóa toàn cầu. Tuy nhiên, việc vận dụng
hiệu quả các chuẩn mực quốc tế về quyền con người trong khuôn khổ pháp luật quốc
gia vẫn là một thách thức lớn, nhất là khi nguyên tắc chủ quyền quốc gia tiếp
tục là nền tảng của hệ thống pháp lý quốc tế hiện nay. Vấn đề đặt ra là làm thế
nào để xây dựng một cơ chế hài hòa, trong đó luật quốc tế và pháp luật quốc gia
không đối lập mà hỗ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người.
Trên cơ sở đó, chuyên đề tập trung làm rõ những nội dung cốt lõi của luật quốc
tế về quyền con người cũng như mối quan hệ của ngành luật này với hệ thống pháp
luật quốc gia, từ đó rút ra các hàm ý lý luận và thực tiễn quan trọng cho quá
trình xây dựng nhà nước pháp quyền và hội nhập quốc tế, đặc biệt trong điều kiện
của Việt Nam.
GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ
I.
Khái niệm, vị trí, đối tượng, phương pháp điều chỉnh và nguồn của luật quốc tế
về quyền con người
1. Khái niệm luật quốc tế về quyền con người
Có nhiều quan điểm và cách tiếp cận khác nhau khi xác định bản chất của luật
nhân quyền quốc tế (international human rights law). Tuy nhiên, xét từ góc độ
pháp lý, có thể hiểu luật nhân quyền quốc tế là một hệ thống các quy phạm pháp
lý quốc tế – bao gồm quy tắc, chuẩn mực và tập quán – có chức năng xác lập, bảo
vệ và thúc đẩy các quyền và tự do cơ bản của con người như là những giá trị phổ
quát dành cho mọi thành viên trong cộng đồng quốc tế.
Về hình thức thể hiện, luật nhân quyền quốc tế chủ yếu được quy định trong hàng
trăm văn kiện pháp lý quốc tế, bao gồm cả các văn kiện có tính ràng buộc pháp lý
(như các công ước, nghị định thư) và các văn kiện không mang tính ràng buộc (như
tuyên ngôn, tuyên bố, khuyến nghị, hướng dẫn...). Các văn kiện này có thể mang
phạm vi hiệu lực toàn cầu (như của Liên Hợp Quốc) hoặc ở cấp độ khu vực (như của
châu Âu, châu Mỹ, châu Phi).
Một điểm cần lưu ý là khái niệm luật nhân quyền quốc tế có phạm vi hẹp hơn so
với khái niệm luật về quyền con người (human rights law). Cụ thể, trong khi luật
nhân quyền quốc tế chỉ bao gồm các chuẩn mực pháp lý ở cấp độ quốc tế (toàn cầu
và khu vực), thì luật về quyền con người còn bao gồm cả hệ thống pháp luật quốc
gia điều chỉnh quyền con người, tức là bao hàm cả luật quốc tế lẫn luật quốc gia
về lĩnh vực này.
2. Vị trí của luật quốc tế về quyền con người
Luật nhân quyền quốc tế được xem là một ngành pháp luật chuyên biệt trong tổng
thể hệ thống luật quốc tế hiện đại (còn gọi là công pháp quốc tế – public
international law), bên cạnh các ngành luật khác như luật nhân đạo quốc tế, luật
hình sự quốc tế, luật biển quốc tế, luật hàng không quốc tế, luật ngoại giao và
lãnh sự, hay luật về các tổ chức quốc tế.
Vị trí độc lập và đặc thù của luật nhân quyền quốc tế trong cấu trúc công pháp
quốc tế xuất phát từ hai nền tảng cơ bản sau:
Thứ nhất,
luật nhân quyền quốc tế mở rộng phạm vi chủ thể tham gia các quan hệ pháp luật
quốc tế. Trước đây, luật quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và tổ
chức quốc tế, tuy nhiên, hiện nay, cùng với sự ra đời của luật nhân quyền quốc
tế, mặc dù chủ thể chính của luật quốc tế vẫn là các quốc gia và tổ chức quốc tế
nhưng trong một số bối cảnh, luật quốc tế còn điều chỉnh cả mối quan hệ giữa các
cá nhân và các nhà nước liên quan đến các quyền và tự do cá nhân mà đã được luật
quốc tế ghi nhận và bảo đảm. Khác với luật quốc tế truyền thống, trong thế giới
ngày nay, các cá nhân có các quyền và nghĩa vụ chủ thể khi tham gia vào các quan
hệ pháp lý quốc tế trong một số bối cảnh và ở những mức độ khác nhau. Mặc dù đây
là một vấn đề vẫn còn đang gây những tranh cãi nhất định, song thực tế cho thấy
cá nhân ngày càng được thừa nhận rộng rãi là một chủ thể của luật quốc tế hiện
đại.
Thứ hai,
luật nhân quyền quốc tế đang làm thay đổi quan niệm truyền thống về tính bất khả
xâm phạm về phương diện đối nội của chủ quyền quốc gia trong luật quốc tế. Trong
luật quốc tế trước đây, về phương diện đối nội, chủ quyền quốc gia được hiểu là
quyền toàn vẹn và bất khả xâm phạm của các nhà nước được tự do hành động trong
đối xử với công dân và xử lý các công việc nội bộ của nước mình. Tuy nhiên, với
sự ra đời của luật nhân quyền quốc tế, quan niệm này đã và đang thay đổi. Hiện
nay, mặc dù các nhà nước vẫn có vai trò đầu tiên và quan trọnghàng đầu trong
việc xử lý các vấn đề nội bộ của nước mình, song trong nhiều bối cảnh, quyền
hành động của các nhà nước với công dân của nước mình không còn được coi là
quyền tuyệt đối nữa. Nói cách khác, với sự ra đời của luật nhân quyền quốc tế,
các nhà nước đã và đang phải chịu những ràng buộc và giới hạn nhất định trong
việc đối xử với công dân của nước mình, mà thể hiện ở việc phải tôn trọng những
tiêu chuẩn pháp lý quốc tế về quyền con người mà mình đã tự nguyện tuân thủ (qua
việc tham gia các điều ước quốc tế về vấn đề này) và buộc phải tuân thủ (các tập
quán quốc tế về quyền con người).
Trên thực tế, không phải quốc gia nào cũng sẵn sàng chấp nhận những giới hạn đối
với quyền lực nhà nước trong lĩnh vực đối nội, đặc biệt là liên quan đến cách
thức đối xử với công dân của mình. Chính vì vậy, quyền con người luôn là một chủ
đề nhạy cảm và đôi khi gây tranh cãi trong chính sách pháp luật của nhiều quốc
gia. Tuy nhiên, luật nhân quyền quốc tế là một thực thể khách quan và là kết quả
tất yếu của tiến trình lịch sử nhân loại hướng tới các giá trị phổ quát về nhân
phẩm, tự do và công lý. Nó không chỉ phản ánh mà còn thúc đẩy tinh thần nhân văn
và tính dân chủ trong tổ chức và vận hành các thể chế nhà nước. Do đó, dù đôi
khi phải đối mặt với sự hoài nghi hoặc phản ứng từ một số chủ thể, luật nhân
quyền quốc tế vẫn không ngừng phát triển và khẳng định vai trò như một thành tựu
pháp lý toàn cầu có ý nghĩa nền tảng cho trật tự quốc tế hiện đại.
3. Đối tượng và phương pháp điều chỉnh của luật quốc tế về quyền con người
Là một ngành pháp luật độc lập trong hệ thống công pháp quốc tế, luật nhân quyền
quốc tế có đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh đặc thù.
Về đối tượng điều chỉnh,
luật nhân quyền quốc tế chủ yếu điều chỉnh các quan hệ giữa các chủ thể truyền
thống của luật quốc tế – đặc biệt là giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế –
trong việc xác lập, bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người ở cấp độ toàn cầu,
khu vực và quốc gia. Đáng chú ý, trong một số cơ chế đặc thù, ngành luật này còn
mở rộng phạm vi điều chỉnh sang quan hệ giữa cá nhân và nhà nước, đặc biệt trong
những trường hợp cá nhân cáo buộc rằng quyền con người của họ bị nhà nước vi
phạm. Các cơ chế như các ủy ban giám sát thực thi công ước quốc tế (ví dụ: Ủy
ban Nhân quyền theo ICCPR) hay các tòa án nhân quyền khu vực (như ở châu Âu,
châu Mỹ, châu Phi) đã minh chứng rõ nét cho xu hướng này, khi cho phép cá nhân
trực tiếp kiến nghị hoặc khởi kiện chính phủ của mình ra các thiết chế quốc tế.
Về phương pháp điều chỉnh,
luật nhân quyền quốc tế về cơ bản vẫn vận hành theo các phương pháp truyền thống
của luật quốc tế, trong đó trọng tâm là các cơ chế khuyến nghị, đối thoại, vận
động và gây áp lực chính trị - ngoại giao giữa các quốc gia. Dù trong lý thuyết
có thể viện dẫn các biện pháp cưỡng chế (như trừng phạt kinh tế, cô lập ngoại
giao hoặc can thiệp quân sự), nhưng trong thực tiễn, các biện pháp này thường ít
được sử dụng do vướng mắc về chủ quyền quốc gia, cân bằng quyền lực quốc tế và
sự phức tạp trong quan hệ đa phương.
4. Nguồn của luật quốc tế về quyền con người
Mặc dù vẫn còn những tranh cãi nhất định, song quan niệm chung cho rằng, nguồn
của luật quốc tế nói chung, trong đó bao gồm luật nhân quyền quốc tế, bao gồm:
(i) Các điều ước quốc tế (chung hoặc riêng); (ii) Các tập quán quốc tế; (iii)
Các nguyên tắc pháp luật chung được các dân tộc văn minh thừa nhận (iv) Các phán
quyết của Tòa án Công lý Quốc tế và quan điểm của các chuyên gia pháp luật có uy
tín cao.
Xét riêng về luật nhân quyền quốc tế, những nguồn cụ thể sau đây thường được sử
dụng:
Các điều ước quốc tế (công ước, nghị định thư, có hiệu lực toàn cầu hay khu vực)
về quyền con người do các quốc gia thành viên Liên hợp quốc và thành viên của
các tổ chức liên chính phủ khác thông qua. Đây là những văn kiện có hiệu lực
ràng buộc với các quốc gia đã tham gia.
Các nghị quyết có liên quan đến vấn đề quyền con người do các cơ quan chính và
cơ quan giúp việc của Liên hợp quốc thông qua. Trong số này, chỉ có các nghị
quyết của Hội đồng Bảo an là có hiệu lực pháp lý bắt buộc.
Các văn kiện quốc tế khác về quyền con người (các tuyên bố, tuyên ngôn, khuyến
nghị, nguyên tắc, hướng dẫn…) do Liên hợp quốc và các tổ chức liên chính phủ
khác thông qua. Hầu hết các văn kiện dạng này không có hiệu lực ràng buộc pháp
lý với các quốc gia, tuy nhiên, có một số văn kiện, cụ thể như UDHR, được xem là
luật tập quán quốc tế, và do đó, có hiệu lực như các điều ước quốc tế.
Những bình luận, khuyến nghị chung (với mọi quốc gia) và những kết luận khuyến
nghị (với những quốc gia cụ thể) do ủy ban giám sát các công ước quốc tế về
quyền con người đưa ra trong quá trình xem xét báo cáo của các quốc gia về việc
thực hiện những công ước này, cũng như trong việc xem xét các đơn khiếu nại về
việc vi phạm quyền con người của các cá nhân, nhóm cá nhân. Mặc dù về mặt pháp
lý, những tài liệu dạng này chỉ có tính chất khuyến nghị với các quốc gia, song
trên thực tế, chúng được xem là những ý kiến chính thức giải thích nội dung của
các điều ước quốc tế về quyền con người và thường được các quốc gia tôn trọng,
tuân thủ.
Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế và một số tòa án khu vực về quyền con
người.
Quan điểm của các chuyên gia có uy tín cao về quyền con người mà được thể hiện
trong các sách và tài liệu chuyên khảo được các cá nhân và cơ quan nghiên cứu
nhân quyền thường xuyên trích dẫn.
II.
Mối quan hệ giữa luật quốc tế về quyền con người và pháp luật quốc gia
Về bản chất, mối quan hệ giữa luật nhân quyền quốc tế và pháp luật quốc gia là
một bộ phận trong tổng thể quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.
Quan điểm phổ biến hiện nay cho rằng, mặc dù đây là hai hệ thống pháp luật riêng
biệt, tồn tại độc lập về mặt cấu trúc và nguồn hình thành, nhưng không hề đối
lập mà có tính tương tác, bổ trợ và thúc đẩy lẫn nhau. Trong mối quan hệ đó,
pháp luật quốc tế có thể đóng vai trò định hướng, thúc đẩy sự phát triển tiến bộ
và hội nhập của pháp luật quốc gia, trong khi pháp luật quốc gia lại giữ vai trò
là kênh thực thi hiệu quả và cụ thể hóa các quy phạm quốc tế trong phạm vi từng
quốc gia.
Xét trong khuôn khổ quan hệ giữa luật nhân quyền quốc tế và pháp luật quốc gia,
sự tương tác này được thể hiện rõ nét qua hai giai đoạn chủ đạo:
Thứ nhất,
ở giai đoạn hình thành, chính pháp luật quốc gia – đặc biệt là trong các thế kỷ
XVIII và XIX – đã đặt nền móng cho sự ra đời của các chuẩn mực quốc tế về quyền
con người. Nhiều văn bản pháp luật quốc gia có ảnh hưởng lớn như Magna Carta
(Anh, 1215), Tuyên ngôn Độc lập (Hoa Kỳ, 1776) hay Tuyên ngôn về quyền con người
và quyền công dân (Pháp, 1789) đã chứa đựng những tư tưởng tiến bộ về nhân
quyền, tạo cảm hứng và cơ sở lý luận cho việc xây dựng các điều ước quốc tế sau
này. Các nguyên tắc nền tảng như quyền bình đẳng, quyền tự do, nguyên tắc suy
đoán vô tội, quyền xét xử công bằng hay quyền dân tộc tự quyết – vốn là cốt lõi
của luật nhân quyền quốc tế hiện đại – đều xuất phát từ hệ thống pháp luật quốc
gia.
Thứ hai,
từ nửa sau thế kỷ XX đến nay, luật nhân quyền quốc tế đã đóng vai trò là động
lực quan trọng thúc đẩy sự cải cách và hoàn thiện pháp luật quốc gia về quyền
con người. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc cùng với hệ thống văn kiện quốc tế về
nhân quyền như Tuyên ngôn Thế giới về Nhân quyền (1948), các công ước quốc tế có
giá trị ràng buộc (ICCPR, ICESCR, CEDAW, CRC, CAT…) đã tạo ra áp lực tích cực
buộc các quốc gia phải rà soát, sửa đổi và bổ sung hệ thống pháp luật nội địa để
phù hợp với các chuẩn mực quốc tế. Trên thực tế, phần lớn các quốc gia đều đã
tiến hành nội luật hóa nhiều nguyên tắc và quyền cơ bản trong luật nhân quyền
quốc tế vào hiến pháp và pháp luật quốc gia, làm gia tăng mức độ tương thích
giữa hai hệ thống và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi quyền con người
trên thực tế.
Thứ ba,
pháp luật quốc gia là phương tiện truyền tải luật nhân quyền quốc tế, là điều
kiện đảm bảo cho luật nhân quyền quốc tế được thực hiện. Thông thường, pháp luật
quốc tế không được áp dụng trực tiếp bởi tòa án của các quốc gia. Để pháp luật
quốc tế được thực thi trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, các nhà nước phải “nội
luật hoá” các quy phạm pháp luật quốc tế vào hệ thống pháp luật nước mình, tức
là sửa đổi hoặc bổ sung hệ thống pháp luật nước mình để làm hài hòa với pháp
luật quốc tế. Trong trường hợp pháp luật quốc gia chưa hài hòa với một điều ước
quốc tế về quyền con người mà nước mình là thành viên thì hầu hết các quốc gia
đặt sự ưu tiên áp dụng với điều ước quốc tế. Đây cũng chính là một nguyên tắc cơ
bản (nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế - pacta sunt
servanda) được nêu trong Công ước Viên về Luật điều ước năm 1969.
III.
Lịch sử hình thành và phát triển của luật quốc tế về quyền con người
Luật nhân quyền quốc tế được xem là một trong những ngành pháp luật tương đối
mới trong cấu trúc tổng thể của hệ thống công pháp quốc tế hiện đại. Mặc dù
những tư tưởng và dấu hiệu ban đầu về quyền con người đã manh nha xuất hiện từ
thế kỷ XIX – thông qua một số hiệp định song phương và các cam kết nhân đạo mang
tính khu vực – nhưng về phương diện pháp lý-chế định, luật nhân quyền quốc tế
chỉ thực sự được xác lập một cách có hệ thống và phát triển bền vững kể từ thời
điểm Liên Hợp Quốc được thành lập vào năm 1945. Chính sự ra đời của tổ chức này
đã đánh dấu bước ngoặt lịch sử, mở đường cho việc hình thành một hệ thống chuẩn
mực quốc tế về quyền con người có tính pháp lý rõ ràng, được công nhận rộng rãi
và ngày càng mở rộng phạm vi điều chỉnh lẫn cơ chế bảo vệ.
-
Những yếu tố tiền đề
Như đã đề cập ở trên, việc thay đổi nhận thức về chủ quyền đối nội tuyệt đối của
các nhà nước là cánh cửa mở ra với việc hình thành và phát triển của luật nhân
quyền quốc tế.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng, sự thay đổi đó bắt nguồn từ việc các quốc gia
bảo vệ các quyền và lợi ích của công dân mình ở nước ngoài. Đây là hiện tượng đã
diễn ra từ lâu trong lịch sử loài người nhưng chỉ có những chuyển biến bước
ngoặt vào thế kỷ XVIII ở châu Âu – thời kỳ mà châu lục này bị phân chia rất mạnh
mẽ thành các quốc gia phong kiến tập quyền. Sự phân chia các đường biên giới
cùng với hoạt động giao thương nhộn nhịp ở khu vực này tất yếu dẫn đến những
tranh chấp pháp lý liên quan đến công dân của một nước này và công dân hay chính
quyền của một nước khác. Trong bối cảnh đó, hệ thống pháp luật của các quốc gia
có liên quan chịu sức ép phải đề ra các biện pháp nhằm bảo vệ các quyền và lợi
ích của công dân nước mình ở nước ngoài. Ngay trong thời kỳ đó, quá trình đấu
tranh, đàm phán, thỏa hiệp và nhượng bộ đã dẫn tới sự ra đời của những quy định
về quyền của người nước ngoài trong pháp luật của một số quốc gia phong kiến
châu Âu. Mặc dù những quy định về vấn đề này còn ở mang tính sơ khai, nhưng ở
mức độ nhất định, chúng đã mở đầu cho việc xác định những giới hạn thực tế về
mặt pháp lý của chủ quyền quốc gia trong các vấn đề nội bộ.
Cũng do vấn đề người nước ngoài, ở châu Âu vào thế kỷ XIX đã diễn ra nhiều cuộc
can thiệp vũ trang của một hoặc một nhóm quốc gia này vào quốc gia khác với lý
do bảo vệ các nhóm thiểu số về dân tộc, chủng tộc hay tôn giáo của nước mình mà
được cho là đang bị áp bức ở nước khác. Một số ví dụ như hai cuộc chiến tranh
nhằm bảo vệ cộng đồng người Hy lạp và người Thiên chúa giáo đang sống ở trong
lãnh thổ đế chế Ốt-tô-man vào các năm 1827 và 1876; hay cuộc chiến tranh với lý
do tương tự chống Sy-ri diễn ra năm 1860...Kết
quả của những cuộc can thiệp vũ trang này là một loạt hiệp định về người thiểu
số đã được ký kết ở châu Âu sau khi kết thúc cuộc Chiến tranh thế giới lần thứ
nhất, trong đó thừa nhận các quyền sống; quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng;
quyền bình đẳng trước pháp luật; quyền không bị phân biệt đối xử; quyền được sử
dụng ngôn ngữ của dân tộc mình..,.của các nhóm thiểu số. Ở góc độ và phạm vi
nhất định, những hiệp định này đã vượt ra khỏi ý nghĩa ban đầu của chúng là bảo
vệ các nhóm thiểu số ở nước ngoài và đặt tiền đề cho những nguyên tắc và tiêu
chuẩn cơ bản của luật nhân quyền quốc tế sau này, đó là sự bình đẳng, tự do và
không bị áp bức của tất cả mọi người.
Cũng trong khoảng thời gian từ thế kỷ XVII đến hết thế kỷ XIX, phong trào chống
mua bán nô lệ và xoá bỏ chế độ chiếm hữu nô lệ diễn ra ngày càng mạnh mẽ ở châu
Âu, châu Mỹ và châu Phi. Một trong những thành công có tính bước ngoặt của phong
trào này là việc ký kết hiệp ước xóa bỏ việc buôn bán nô lệ giữa các nước Anh,
Pháp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Hà Lan ở Viên vào năm 1815. Hiệp ước này đã đặt
nền móng cho một nguyên tắc quan trọng nhất của luật nhân quyền quốc tế, đó là
nguyên tắc về tôn trọng nhân phẩm. Nguyên tắc này, cùng với những tiêu chuẩn tối
thiểu về đối xử với người thiểu số đạt đượctrong các hiệp định ký kết ở châu Âu
trong thế kỷ XIX sau đó đã trở thành một phần của luật tập quán quốc tế và được
tái khẳng định trong các văn kiện quốc tế về quyền con người của Liên hợp quốc.
Những năm đầu thế kỷ XX, với việc thành lập hai tổ chức quốc tế lớn là Hội quốc
liên và Tổ chức Lao động quốc tế (cùng được thành lập vào năm 1919), quyền con
người đã trở thành một vấn đề có tầm quốc tế ngày càng rộng lớn. Hai tổ chức này
đã nâng nhận thức và những bảo đảm về quyền con người lên một mức độ mới. Tổ
chức Lao động quốc tế, trong Điều lệ của mình đã đưa ra một cách nhìn nhận đó
là, hoà bình trên thế giới chỉ có thể được thực hiện nếu được dựa trên cơ sở bảo
đảm công bằng xã hội cho tất cả mọi người. Trong Thoả ước của Hội quốc liên, các
nước thành viên của tổ chức này chấp nhận nghĩa vụ bảo đảm, duy trì sự công bằng
và các điều kiện nhân đạo về lao động cho đàn ông, phụ nữ và trẻ em, cũng như
bảo đảm sự đối xử xứng đáng với những người bản xứ tại các thuộc địa của họ.
Cũng trong thời kỳ này, một loạt văn kiện của luật nhân đạo quốc tế đã được
thông qua trong Hội nghị La Hay,
các hội nghị của Hội Chữ Thập đỏ quốc tế (ICRC)
và của Hội Quốc liên
, bổ sung những bảo đảm ngày càng rộng rãi hơn với tính mạng, đời sống và nhân
phẩm con người cả trong thời bình và trong hoàn cảnh xung đột vũ trang. Ở đây,
mặc dù chưa hoặc ít đề cập đến các quyền con người cụ thể, song những tư tưởng
và nguyên tắc về quyền con người đã được pháp điển hóa ở những mức độ nhất định
trong các điều ước này. Trong một số văn kiện, ví dụ như Công ước về Nô lệ của
Hội Quốc Liên (năm 1926) và các điều ước do ILO ban hành trong những thập kỷ đầu
của thế kỷ này nhằm cải thiện các điều kiện làm việc và đời sống của người lao
động đã đề cập một cách khá cụ thể đến các quyền con người. Đáng tiếc là xét về
các phương diện khác, những văn kiện này chưa vượt qua được nguyên tắc truyền
thống trong đó luật quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các nhà nước, chứ không
điều chỉnh quan hệ giữa các công dân với các nhà nước, bởi vậy, chúng chưa chính
thức trở thành một văn kiện quốc tế về quyền con người.
-
Chiến tranh thế giới thứ hai – cú hích quyết định với sự ra đời của Luật
quốc tế về quyền con người
Nếu như những tiền đề lịch sử là cơ sở sâu xa thì những ký ức khủng khiếp về sự
tàn bạo của chủ nghĩa phát xít trong Chiến tranh thế giới thứ hai đóng vai trò
là chất xúc tác cơ bản dẫn đến việc hình thành ngành luật nhân quyền quốc tế.
Ngay từ khi cuộc chiến tranh thế giới này còn đang diễn biến ác liệt, các nước
Đồng minh đã nhận thức được sự cần thiết phải thành lập một tổ chức quốc tế với
những cơ chế pháp lý mạnh mẽ nhằm bảo đảm cho nhân dân thế giới không bao giờ
phải chịu những hoàn cảnh bi thảm về quyền con người như chủ nghĩa phát xít đã
và đang gây ra. Những luận thuyết phản động về “dân tộc thượng đẳng”, tiếp nối
sau đó là các cuộc thảm sát, diệt chủng với người Do Thái và nhân dân các dân
tộc khác của chủ nghĩa phát xít trong cuộc Chiến tranh thế giới lần thứ hai đã
chứng minh rõ ràng mối quan hệ giữa sự tôn trọng quyền con người và việc duy trì
hoà bình. Nói cách khác, kinh nghiệm của cuộc chiến tranh thế giới này cho phép
nhận định rằng, sự bảo vệ quốc tế một cách thực sự và có hiệu quả với các quyền
con người là điều kiện cốt yếu của hòa bình và tiến bộ quốc tế. Nhận định này đã
được nêu trong nhiều văn kiện do phe Đồng minh đưa ra trước năm 1945. Ví dụ,
Hiến chương Atlantic năm 1941
đã đề cập việc “...thiết lập một nền hoà bình mà có thể giúp tất cả các dân tộc
có khả năng được sống an toàn trong lãnh thổ của họ cũng như bảo đảm cho tất cả
mọi người ở mọi khu vực trên trái đất có thể sống một cuộc sống tự do, không bị
sợ hãi và thiếu thốn”. Tuyên ngôn của các nước Đồng minh năm 1942
đã bày tỏ sự tin tưởng rằng “…thắng lợi hoàn toàn của cuộc chiến chống kẻ thù
(chủ nghĩa phát xít) là điều cốt yếu để bảo vệ cuộc sống tự do, độc lập, các
quyền con người và công lý trên trái đất…"
Các cuộc hội đàm ở Dumbarton Oaks (Hoa Kỳ) giữa bốn cường quốc của phe Đồng minh
là Hoa Kỳ, Anh, Trung Quốc (Trung hoa Dân quốc) và Liên Xô vào năm 1944
đã dẫn đến sự ra đời của bản Kế hoạch Dumbarton Oaks. Bản kế hoạch này dự kiến
thiết lập một tổ chức quốc tế có tên là “Liên hợp quốc” mà trong các mục tiêu
của tổ chức này, có việc: “... thúc đẩy sự tôn trọng các quyền và tự do cơ bản
của con người”.
Kế hoạch Dumbarton Oaks là cơ sở cho chương trình làm việc của Hội nghị các nước
Đồng minh về việc thành lập một tổ chức quốc tế mới có tên là Liên hợp quốc,
được khai mạc tại Xan Phranxixcô (Hoa Kỳ) ngày 25-4-1945 với đại diện của 50
quốc gia trên thế giới. Hội nghị đã bổ sung thêm một số điều khoản trong bản Kế
hoạch để chuẩn bị cho văn bản cuối cùng của Hiến chương Liên hợp quốc. Bản Hiến
chương này sau đó đã được ký kết vào ngày 26-6-1945 và bắt đầu có hiệu lực từ
ngày 24- 10-1945, đánh dấu cột mốc quan trọng trong sự phát triển của luật quốc
tế nói chung và của luật nhân quyền quốc tế nói riêng.
-
Hiến chương Liên hợp quốc – văn kiện nền tảng của Luật quốc tế về quyền con
người
Mặc dù quyền con người không phải là chủ đề duy nhất, cũng không phải là nội
dung trung tâm của Hiến chương Liên Hợp Quốc, song văn kiện này được xem là nền
tảng pháp lý quan trọng đầu tiên đặt cơ sở cho sự hình thành và phát triển của
luật nhân quyền quốc tế hiện đại. Trước hết, Hiến chương đã xác định rõ việc
thúc đẩy và bảo vệ quyền con người là một trong những mục tiêu hoạt động cốt lõi
của Liên Hợp Quốc – tổ chức liên chính phủ lớn nhất và có tầm ảnh hưởng sâu rộng
nhất trên thế giới.
Ngay trong Lời nói đầu, Hiến chương đã khẳng định ý chí và cam kết chung của các
quốc gia thành viên trong việc: “phòng ngừa cho những thế hệ tương lai khỏi thảm
họa chiến tranh...”, “tin tưởng vào các quyền con người cơ bản, vào phẩm giá và
giá trị của con người, vào sự bình đẳng về quyền giữa nam và nữ, giữa các quốc
gia lớn và nhỏ...” và thể hiện quyết tâm “thúc đẩy sự tiến bộ xã hội và nâng cao
điều kiện sống trong một nền tự do rộng rãi hơn”.
Tại Điều 1 của Hiến chương – quy định về các mục tiêu hoạt động của tổ chức –
quyền con người được thể hiện như một trong ba trụ cột chính. Theo đó, Liên Hợp
Quốc có nhiệm vụ “thúc đẩy và khuyến khích sự tôn trọng các quyền con người và
các quyền tự do cơ bản cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, giới
tính, ngôn ngữ hoặc tôn giáo”. Điều này cho thấy quyền con người không chỉ là
một mục tiêu riêng biệt mà còn gắn kết hữu cơ với các mục tiêu khác như duy trì
hòa bình, an ninh quốc tế và phát triển hợp tác quốc tế.
Ngoài ra, nhiều điều khoản khác trong Hiến chương tiếp tục cụ thể hóa và khẳng
định mạnh mẽ cam kết của Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực này. Điều 55 quy định
rằng, để xây dựng những điều kiện ổn định và thịnh vượng cho quan hệ hoà bình
giữa các dân tộc, Liên Hợp Quốc sẽ thúc đẩy “sự tôn trọng và tuân thủ toàn cầu
các quyền và tự do cơ bản của con người cho tất cả mọi người, không phân biệt
chủng tộc, giới tính, ngôn ngữ hoặc tôn giáo”. Điều 56 yêu cầu các quốc gia
thành viên “cam kết hành động tập thể hoặc riêng lẻ, phối hợp với Liên Hợp Quốc
để đạt được những mục tiêu quy định tại Điều 55”.
Không chỉ dừng lại ở việc xác lập mục tiêu, Hiến chương còn thiết lập nền tảng
thể chế cho việc hiện thực hóa các mục tiêu về quyền con người. Chẳng hạn, Khoản
1(b) Điều 13 giao cho Đại hội đồng trách nhiệm nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị
nhằm thúc đẩy sự hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực có liên quan đến việc thực
hiện quyền con người. Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC), theo các quy định tại
Điều 62, 64 và 68, được trao quyền tổ chức và điều phối các hoạt động quốc tế,
kể cả thông qua việc thành lập các ủy ban chuyên môn như Ủy ban Nhân quyền
(trước đây) và Hội đồng Nhân quyền (hiện nay), nhằm đảm bảo triển khai hiệu quả
các chương trình thúc đẩy và bảo vệ quyền con người.
Từ những phân tích trên có thể thấy, Hiến chương Liên Hợp Quốc, dù không phải là
một văn kiện chuyên biệt về quyền con người, nhưng đã đóng vai trò như một
“tuyên ngôn khai sinh” cho luật nhân quyền quốc tế, với việc xác lập nguyên lý,
mục tiêu và cơ chế thực hiện rõ ràng, tạo nền tảng cho sự ra đời và phát triển
của các văn kiện nhân quyền quốc tế sau này như Tuyên ngôn thế giới về nhân
quyền (1948), ICCPR và ICESCR (1966), cũng như hàng loạt điều ước nhân quyền
khác ở cả cấp độ toàn cầu và khu vực.Những quy định kể trên là cơ sở pháp lý cho
việc xây dựng hệ thống các văn kiện quốc tế và một cơ chế hành động của Liên hợp
quốc trên lĩnh vực quyền con người trong những năm tiếp theo. Mặc dù vậy, có thể
thấy rằng, Hiến chương Liên hợp quốc vẫn chưa hoàn toàn thoát khỏi quan điểm về
tính vượt trội của chủ quyền quốc gia trong mối quan hệ với quyền con người.
Điều này trước hết thể hiện ở việc mặc dù đã thừa nhận các quyền con người của
cá nhân, song Hiến chương không có quy định về việc thành lập một ủy ban quốc tế
độc lập với các chính phủ để bảo vệ và thúc đẩy các quyền này.
Thay vào đó, Điều 68 Hiến chương đưa ra một giải pháp thỏa hiệp là Hội đồng Kinh
tế - Xã hội (ECOSOC) sẽ “thành lập các ủy ban trên các lĩnh vực kinh tế và xã
hội và thúc đẩy các quyền con người, cũng như các ủy ban khác nếu trong quá
trình hoạt động cơ quan này xét thấy cần thiết” (thành phần của các ủy ban do
ECOSOC thành lập đều bao gồm đại diện của các quốc gia thành viên). Đặc biệt,
Khoản 7 Điều 2 Hiến chương nêu rằng: “Không một quy định nào trong Hiến chương
cho phép Liên hợp quốc can thiệp vào các vấn đề mà về bản chất thuộc thẩm quyền
đối nội của các nhà nước, hoặc bắt buộc các quốc gia thành viên trình các vấn đề
đó lên giải quyết bởi Liên hợp quốc, ngoại trừ các vấn đề quy định ở chương
VII”.
Liên quan đến mối quan hệ giữa quy định Khoản 7 Điều 2 của Hiến chương và vấn
đề quyền con người, cựu Tổng thư ký Liên hợp quốc B.Buotros Ghali đã cho rằng:
“Mặc dù quy định này không đề cập cụ thể đến vấn đề quyền con người, song nội
dung của nó rõ ràng cho thấy quyền lực rất hạn chế của Liên hợp quốc trong lĩnh
vực này. Ở đây, quan niệm truyền thống về chủ quyền quốc gia còn thể hiện rất
nặng nề”
Một trong những giới hạn nữa của Hiến chương Liên hợp quốc trên lĩnh vực này đó
là, văn kiện này mới chủ yếu nhấn mạnh sự “thúc đẩy” (promotion), chứ chưa đề
cập đúng mức đến việc “bảo vệ” (protection) quyền con người. Dễ dàng thấy điều
này trong nội dung của hai điều chủ chốt về quyền con người trong Hiến chương
(các Điều 55 và 56). Ở các điều khoản khác có liên quan, các động từ chính được
sử dụng thường là “nghiên cứu” (study), “xem xét” (examination) và “khuyến nghị”
(recommendation), rõ ràng hàm ý các biện pháp thúc đẩy, chứ không phải bảo vệ
quyền con người, do các khuyến nghị của Đại hội đồng Liên hợp quốc không có hiệu
lực ràng buộc về mặt pháp lý với các quốc gia thành viên. Duy nhất diễn đạt
trong Điều 56 hàm ý rằng các quốc gia thành viên có nghĩa vụ xem xét các khuyến
nghị do Liên hợp quốc đưa ra trên lĩnh vực quyền con người một cách nghiêm túc,
và việc bác bỏ hoàn toàn các khuyến nghị đó được coi là trái với quy định của
Điều này.
Tóm lại, có thể thấy Hiến chương Liên hợp quốc không xác định những nghĩa vụ cụ
thể về quyền con người cho các quốc gia. Tuy nhiên, Hiến chương vẫn được coi là
văn kiện xác lập một nền tảng cho việc thiết lập các tiêu chuẩn và cơ chế quốc
tế về quyền con người, bởi thông qua Hiến chương, lần đầu tiên quyền con người
được thừa nhận như một giá trị phổ biến, và việc thúc đẩy sự tôn trọng các quyền
và tự do cơ bản của con người được xác định là một trong các mục tiêu hoạt động
của Liên hợp quốc thông qua năm 1966). Ngoài ra, theo một số tài liệu, các nghị
định thư bổ sung của hai công ước cơ bản về quyền con người năm 1966 cũng là
những bộ phận cấu thành của Bộ luật này.
Ý tưởng về việc xây dựng Bộ luật nhân quyền quốc tế nảy sinh và được triển khai
ngay sau khi thông qua Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945. Một Ủy ban trù bị
(Preparatory Commission) của Liên hợp quốc đã được triệu tập ngay sau khi kết
thúc Hội nghị Xan Phranxixcô, và đã khuyến nghị ECOSOC nhanh chóng thành lập một
ủy ban về thúc đẩy quyền con người dựa trên nội dung của Điều 68 Hiến chương.
Trên cơ sở khuyến nghị này, ECOSOC đã thành lập Ủy ban quyền con người Liên hợp
quốc (the United Nations Commission on Human Rights – UN CHR) vào đầu năm 1946
(nay đã được thay thế bởi Hội đồng Quyền con người của Liên hợp quốc - the
United Nations Human Rights Council – UN HRC).
Ngay trong phiên họp đầu tiên của Đại hội đồng Liên hợp quốc được tiến hành vào
năm 1946, Đại hội đồng đã xem xét bản dự thảo Tuyên ngôn về các quyền và tự do
cơ bản (Declaration on Fundamental Human Rights and Freedoms) và chuyển dự thảo
này cho ECOSOC để UNCHR xem xét “chuẩn bị cho việc xây dựng một bộ luật nhân
quyền quốc tế”.
Trong phiên họp đầu tiên vào đầu năm 1947, UNCHR đã chỉ định một số chuyên gia
chịu trách nhiệm xây dựng dự thảo đầu tiên của Bộ luật nhân quyền quốc tế. Sau
đó, nhóm chuyên gia này được thay thế bởi một ủy ban soạn thảo chính thức,
bao gồm đại diện của tám quốc gia thành viên của UNCHR được bầu ra dựa trên sự
cân bằng về khu vực địa lý.
Thời kỳ đầu, ý tưởng của các quốc gia về Bộ luật nhân quyền quốc tế là rất khác
nhau, bởi vậy, Ủy ban soạn thảo quyết định xây dựng hai dự thảo. Dự thảo một
dưới dạng một tuyên bố trong đó xác lập những nguyên tắc và tiêu chuẩn chung về
quyền con người. Dự thảo hai dưới dạng một công ước trong đó ghi nhận những
quyền cụ thể và những giới hạn của các quyền đó. Cả hai dự thảo này được trình
lên UNCHR. Trong phiên họp lần thứ hai của UNCHR vào tháng 12-1947, Ủy ban quyết
định rằng Bộ luật nhân quyền quốc tế sẽ bao gồm ba văn kiện: một tuyên bố, một
công ước (được đổi tên từ convention sang covenant) mà Ủy ban soạn thảo trình
lên, cùng với một văn kiện khác về việc thực hiện các tuyên bố và công ước này.
Đồng thời, UNCHR tiến hành chỉnh sửa nội dung của bản tuyên bố trong phiên họp
lần thứ ba vào tháng 5-6 năm 1948 dựa trên ý kiến đóng góp của các quốc gia
thành viên. Tuy nhiên, UNCHR đã không đủ thời gian để chỉnh sửa nội dung của hai
văn kiện còn lại, vì vậy, chỉ có bản tuyên bố được trình lên ECOSOC trong phiên
họp của cơ quan này tổ chức tại Pa-ri cũng trong năm 1948.
Ngày 10-12-1948, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua bản Tuyên ngôn toàn thế
giới về quyền con người (UDHR), chỉ ba năm sau khi Liên hợp quốc được thành lập.
Đây là văn kiện pháp lý quốc tế đầu tiên tập trung đề cập vấn đề quyền con
người. Bản Tuyên ngôn gồm 30 điều, lần đầu tiên xác định một tập hợp những quyền
và tự do cụ thể, cơ bản của con người trên tất cả các phương diện chính trị, dân
sự, kinh tế, xã hội, văn hóa. Theo Tuyên ngôn, việc thừa nhận nhân phẩm vốn có,
sự bình đẳng và các quyền không thể tước bỏ của mọi thành viên trong gia đình
nhân loại là nền tảng cho tự do, công lý và hòa bình trên thế giới. Tập hợp các
quyền và tự do trong UDHR được coi là “khuôn mẫu chung” mà mọi dân tộc, quốc
gia, tổ chức, cá nhân cần đạt tới, cũng như để sử dụng trong việc đánh giá sự
tôn trọng và thực hiện các quyền con người (Lời nói đầu).
Về tính chất, mặc dù không phải là một điều ước quốc tế, song UDHR có sức nặng
“luân lý” to lớn. Một số nhà nghiên cứu coi UDHR là “một điều ước mà không phải
là điều ước”. Hiện tại, UDHR được xem là cấu thành trung tâm của luật tập quán
quốc tế (international customary law) về quyền con người, tức là có hiệu lực bắt
buộc với mọi quốc gia trên thế giới Nhìn từ góc độ khác, UDHR là nỗ lực pháp lý
đầu tiên của cộng đồng quốc tế trong việc giới hạn sự tự do hành động có tính
chất truyền thống của các nhà nước trong quan hệ với các công dân của mình. Như
đã đề cập ở các phần trên, những nỗ lực này nhằm áp đặt nghĩa vụ với các nhà
nước trong việc tôn trọng và bảo đảm các quyền và tự do chính đáng của các cá
nhân công dân theo mô hình đối xứng về quyền và nghĩa vụ (the rights-duty
duality).
Ngay trong ngày thông qua UDHR, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã yêu cầu UNCHR tập
trung dự thảo một công ước về quyền con người và đưa ra những biện pháp thực
hiện công ước. UNCHR đã sửa chữa bản dự thảo đã có sẵn trước đó trong các năm
1949-1950, dựa trên ý kiến góp ý của các quốc gia. Dự thảo này bao gồm 18 điều,
chỉ tập trung vào các quyền dân sự, chính trị. Chính vì vậy, nó đã không nhận
được sự ủng hộ của nhiều nước thành viên Liên hợp quốc, đặc biệt là các nước
trong phe XHCN, do quá thiên lệch các quyền dân sự, chính trị mà không chú ý
đúng mức đến các quyền kinh tế, xã hội, văn hoá.
Vào năm 1950, Đại hội đồng Liên hợp quốc tuyên bố rằng: “việc hưởng thụ các tự
do dân sự và chính trị và các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa là không tách rời
và phụ thuộc lẫn nhau”,
đồng thời, quyết định rằng, dự thảo công ước đầu tiên trên lĩnh vực này, ngoài
các quyền dân sự, chính trị phải bao gồm các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa,
cũng như phải thừa nhận một cách rõ ràng sự bình đẳng giữa nam và nữ trong các
quyền có liên quan như nguyên tắc đã được nêu trong Hiến chương. Bởi vậy, vào
năm 1951, UNCHR đã bổ sung vào dự thảo công ước trước đó 14 điều khoản mới về
các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa, dựa trên đề xuất của các quốc gia cũng như
của các cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc. Thêm vào đó, Ủy ban còn bổ sung
thêm 10 điều khoản quy định về các biện pháp thực hiện các quyền được ghi nhận
trong công ước.
Tuy nhiên, sau những cuộc tranh luận kéo dài mang đậm tính chất ý thức hệ chính
trị giữa các nước thành viên trong các năm 1951-1952, Đại hội đồng Liên hợp quốc
đã yêu cầu UNCHR “soạn thảo hai công ước về quyền con người... một đề cập đến
các quyền dân sự, chính trị, còn một đề cập đến các quyền kinh tế, xã hội, văn
hóa”.
Đại hội đồng cũng đưa ra yêu cầu là hai công ước cần phải chứa đựng càng nhiều
điều khoản tương tự càng tốt, và đặc biệt, đều phải có quy định “quyền tự quyết
của tất cả các dân tộc”.
UNCHR hoàn thành dự thảo của hai công ước trong các phiên họp lần thứ 9 và 10
năm 1953 và 1954 và trình lên Đại hội đồng Liên hợp quốc. Sau khi xem xét các dự
thảo này trong phiên họp lần thứ 9 (năm 1954), Đại hội đồng quyết định phổ biến
càng rộng càng tốt các dự thảo này để tất cả các quốc gia đều có thể nghiên cứu
kỹ lưỡng và cho ý kiến. Thêm vào đó, Đại hội đồng cũng khuyến nghị Ủy ban Pháp
luật của Liên hợp quốc tổ chức thảo luận về từng điều khoản của hai công ước này
trong phiên họp thứ 10 (năm 1955). Cuộc thảo luận diễn ra đúng kế hoạch, tuy
nhiên, phải đến năm 1966 mới kết thúc và hai công ước mới được thông qua.
Công ước quốc tế về các quyền dân sự, chính trị (the International Covenant on
Civil and Political Rights - ICCPR) và Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã
hội, văn hóa (the International Covenant on Economic, Social and Cultural Rights
- ICESCR) cùng được thông qua bằng Nghị quyết 2200 A (XXI) ngày 16-12-1966 của
Đại hội đồng Liên hợp quốc. Ngoài ra, Nghị định thư tùy chọn thứ nhất bổ sung
ICCPR cũng được thông qua trong Nghị quyết này, trong đó quy định các thủ tục
giải quyết những khiếu nại, tố cáo mà các cá nhân gửi đến cho rằng họ bị các
chính phủ vi phạm các quyền dân sự, chính trị. Nghị định thư thứ hai tùy chọn
thứ hai bổ sung ICCPR được thông qua theo Nghị quyết số 44/128 ngày 15-12-1989
của Đại hội đồng Liên hợp quốc, đề cập việc xóa bỏ hình phạt tử hình. Gần đây,
ngày 10-12-2008, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua Nghị định thư tùy chọn
bổ sung ICESCR – bổ sung thêm một văn kiện nữa vào Bộ luật nhân quyền quốc tế.
Bộ luật nhân quyền quốc tế có vị trí đặc biệt trong luật nhân quyền quốc tế, bởi
đây là những văn kiện quốc tế đầu tiên có nội dung hoàn toàn đề cập đến quyền
con người. Thêm vào đó, những văn kiện trong Bộ luật nhân quyền quốc tế cung cấp
khuôn khổ các nguyên tắc và tiêu chuẩn cơ bản mà dựa vào đó các văn kiện khác
của luật nhân quyền quốc tế được xây dựng. Do vị trí và tính chất quan trọng của
nó, Bộ luật này thậm chí được đánh giá như là một Hiến chương Magna Carta
của nhân loại, đánh dấu bước tiến của loài người sang một giai đoạn hết sức quan
trọng: giai đoạn giành được một cách có ý thức nhân phẩm và giá trị của con
người.
Sau Bộ luật nhân quyền quốc tế, nhiều điều ước và văn kiện quốc tế khác về vấn
đề này đã được thông qua bởi Liên hợp quốc. Hệ thống các văn kiện này đề cập đến
các quyền và tự do cơ bản (ICCPR và ICESCR) của mọi cá nhân, các quyền đặc thù
của một số nhóm xã hội dễ bị tổn thương (phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật, người
tị nạn, người không quốc tịch, người lao động di trú, người thiểu số...) và một
loạt vấn đề khác có liên quan như xoá bỏ sự phân biệt đối xử về chủng tộc, xoá
bỏ chế độ nô lệ và các thực trạng như nô lệ, xóa bỏ hình phạt tử hình, xoá bỏ
tra tấn, xoá bỏ lao động cưỡng bức, ngăn chặn việc đưa đi mất tích
-
Bộ luật quốc tế về quyền con người – xương sống của luật quốc tế về quyền
con người
Liên Hợp Quốc tuy không phải là diễn đàn duy nhất, nhưng đóng vai trò trung tâm
trong việc xây dựng và phát triển hệ thống văn kiện của luật nhân quyền quốc tế.
Nếu hiểu Liên Hợp Quốc theo nghĩa rộng – bao gồm cả các cơ quan chuyên môn trực
thuộc như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa
của Liên Hợp Quốc (UNESCO), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)... – thì có thể nói phần
lớn các văn kiện pháp lý về quyền con người đều do các quốc gia thành viên trong
hệ thống này tham gia soạn thảo, phê chuẩn và ban hành.
Tuy nhiên, nếu phân biệt một cách rạch ròi giữa cơ quan trung tâm (như Đại hội
đồng, Hội đồng Nhân quyền) và các tổ chức chuyên môn, thì nhiều văn kiện nhân
quyền quan trọng lại không được thông qua bởi Đại hội đồng Liên Hợp Quốc mà do
chính các tổ chức chuyên môn ban hành trong phạm vi thẩm quyền của mình. Chẳng
hạn, các công ước cơ bản về quyền của người lao động do ILO thông qua, hay các
tuyên bố và công ước liên quan đến quyền tiếp cận giáo dục và bảo tồn văn hóa do
UNESCO khởi xướng và điều phối.
Ngoài ra, một số văn kiện pháp lý có giá trị nhân quyền cũng được thông qua
trong khuôn khổ các hội nghị quốc tế do Liên Hợp Quốc bảo trợ hoặc dưới sự điều
phối của các tổ chức đa phương khác, chẳng hạn như các hội nghị thế giới về phụ
nữ, phát triển bền vững, dân số và phát triển… Một số điều ước quốc tế ban đầu
thuộc lĩnh vực luật nhân đạo quốc tế (chẳng hạn như Công ước Geneva) nhưng có
tác động rõ rệt đến việc bảo vệ quyền con người cũng thường được xếp cùng hệ
thống với các văn kiện của luật nhân quyền quốc tế.
Từ đó có thể thấy, mặc dù vai trò trung tâm của Liên Hợp Quốc là không thể phủ
nhận, nhưng hệ thống các văn kiện về quyền con người mang tính đa tầng và đa
nguồn, phản ánh sự đóng góp đa dạng từ các thiết chế quốc tế chuyên biệt và các
cơ chế hợp tác toàn cầu khác nhau.
-
Hệ thống các văn kiện của luật quốc tế về quyền con người
Bảng dưới đây liệt kê các văn kiện quốc tế về quyền con người được Đại hội đồng
Liên hợp quốc và một số chủ thể khác thông qua từ năm 1945 đến nay.
Danh sách này được kết hợp sắp xếp theo tính chất của các văn kiện và trình tự
thời gian được thông qua.
(1). Hiến chương Liên hợp quốc (the UN
Charter).
(2). Tuyên ngôn thế giới về quyền con
người, 1948 (the Universal Declaration of Human Rights).
(3). Công ước quốc tế về các quyền dân sự,
chính trị, 1966 (the International Covenant on Civil and Political Rights -
ICCPR).
(4). Công ước quốc tế về các quyền kinh
tế, xã hội, văn hóa, 1966 (the International Covenant on Economic, Social and
Cultural Rights - ICESCR).
(5). Nghị định thư tùy chọn (thứ nhất) của
ICCPR (Optional Protocol to the International Covenant on Civil and Political
Rights).
(6). Nghị định thư tùy chọn (thứ hai) của
ICCPR về việc xóa bỏ hình phạt tử hình (Second Optional Protocol to the
International Covenant on Civil and Political Rights, aiming at the abolition of
the death penalty).
Các điều ước cốt lõi về quyền con người
(7). Công ước quốc tế về xóa bỏ tất cả các
hình thức phân biệt đối xử về chủng tộc, 1965 (International Convention on the
Elimination of All Forms of Racial Discrimination, ICERD).
(8). Công ước quốc tế về các quyền kinh
tế, xã hội, văn hóa (ICESCR), 1966.
(9). Công ước quốc tế về các quyền dân sự,
chính trị (ICCPR), 1966.
(10).
Công ước về xóa bỏ tất cả các hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, 1979
(Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination against Women,
CEDAW
(11).
Công ước chống tra tấn và các hình thức trừng phạt và đối xử tàn bạo, vô
nhân đạo hay hạ nhục khác, 1984 (Convention against Torture and Other Cruel,
Inhuman or Degrading Treatment or Punishment, CAT).
(12).
Công ước về quyền trẻ em, 1989 (Convention on the Rights of the Child,
CRC).
(13).
Công ước quốc tế về bảo vệ các quyền của tất cả người lao động di trú và
các thành viên trong gia đình họ, 1990 (International Convention on the
Protection of the Rights of All Migrant Workers and Members of Their Families,
ICRMW).
(14).
Công ước quốc tế về bảo vệ tất cả mọi người khỏi bị đưa đi mất tích, 2006
(International Convention for the Protection of All Persons from Enforced
Disappearance, ICPPED).
(15).
Công ước về quyền của những người khuyết tật, 2006 (Convention on the
Rights of Persons with Disabilities, ICRPD).
(16).
Nghị định thư tùy chọn (thứ nhất) của ICCPR, 1966.
(17).
Nghị định thư tùy chọn (thứ hai) của ICCPR về việc xóa bỏ hình phạt tử
hình, 1989.
(18).
Nghị định thư tùy chọn của CEDAW, 1999 (Optional Protocol to the
Convention on the Elimination of Discrimination against Women).
(19).
Nghị định thư tùy chọn (thứ nhất) của CRC, 2000 về sự tham gia của trẻ em
trong xung đột vũ trang (Optional protocol to the Convention on the Rights of
the Child on the involvement of children in armed conflict).
(20).
Nghị định thư tùy chọn (thứ hai) của CRC, 2000 về buôn bán trẻ em, mại
dâm và khiêu dâm trẻ em (Optional protocol to the Convention on the Rights of
the Child on the sale of children, child prostitution and child pornography)
(21).
Nghị định thư tùy chọn của CAT, 2002 (Optional Protocol to the Convention
against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment).
(22).
Nghị định thư tùy chọn của ICRPD, 2006 (Optional Protocol to the
Convention on the Rights of Persons with Disabilities).
Các văn kiện thông qua tại Hội nghị thế giới về quyền con người và Hội nghị
thiên niên kỷ
(23).
Tuyên bố Viên và Chương trình hành động, 1993 (Vienna Declaration and
Programme of Action)
(24).
Tuyên bố Thiên niên kỷ của Liên hợp quốc, 2000 (United Nations Millennium
Declaration).
Các văn kiện đề cập đến quyền tự quyết dân tộc
(25).
Tuyên bố của Liên hợp quốc về trao trả độc lập cho các quốc gia và dân
tộc thuộc địa, 1960 (United Nations Declaration on the Granting of Independence
to Colonial Countries and Peoples).
(26).
Nghị quyết số 1803 (XVII) ngày 14-12-1962 của Đại hội đồng Liên hợp quốc
về “chủ quyền vĩnh viễn với các nguồn tài nguyên thiên nhiên” (General Assembly
resolution 1803 (XVII) of 14 December 1962, "Permanent sovereignty over natural
resources").
(27).
Công ước quốc tế về chống tuyển mộ, sử dụng, tài trợ và huấn luyện lính
đánh thuê, 1989 (International Convention against the Recruitment, Use,
Financing and Training of Mercenaries).
Các văn kiện đề cập đến quyền của ngffời thiểu số và của các dân tộc bản địa
(28).
Tuyên bố về các quyền của các dân tộc bản địa (Declaration on the Rights
of Indigenous Peoples).
(29).
Công ước về các dân tộc bản địa và bộ lạc của ILO (Công ước số 169)
(Indigenous and Tribal Peoples Convention, 1989, No. 169).
(30).
Tuyên bố về quyền của những người thuộc các nhóm thiểu số về dân tộc,
chủng tộc, tôn giáo và ngôn ngữ, 1992 (Declaration on the Rights of Persons
Belonging to National or Ethnic, Religious and Linguistic Minorities).
Các văn kiện đề cập đến vấn đề ngăn chặn sự phân biệt đối xử
(31).
Công ước về chống phân biệt đối xử trong việc làm và nghề nghiệp của ILO
(Công ước số 111, 1958) (Discrimination (Employment and Occupation) Convention,
1958, No. 111).
(32).
Công ước về xóa bỏ tất cả các hình thức phân biệt đối xử về chủng tộc,
1965.
(33).
Tuyên bố về chủng tộc và những định kiến về chủng tộc, 1978 (Declaration
on Race and Racial Prejudice).
(34).
Công ước về chống phân biệt đối xử trong giáo dục của UNESCO, 1960
(Convention against Discrimination in Education).
(35).
Nghị định thư bổ sung Công ước về chống phân biệt đối xử trong giáo dục
của UNESCO, 1962 (Protocol Instituting a Conciliation and Good Offices
Commission to be responsible for seeking a settlement of any disputes which may
arise between States Parties to the Convention against Discrimination in
Education).
(36).
Tuyên bố về xóa bỏ tất cả mọi hình thức phân biệt đối xử và kỳ thị dựa
trên tôn giáo hoặc tín ngưỡng, 1981 (Declaration on the Elimination of All Forms
of Intolerance and of Discrimination Based on Religion or Belief).
(37).
Tuyên bố tại Hội nghị thế giới về chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc,
2001 (World Conference against Racism, 2001 - Durban Declaration and Programme
of Action).
Các văn kiện đề cập đến quyền của phụ nữ
(38).
Công ước về xóa bỏ tất cả các hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ
nữ, 1979 (CEDAW).
(39).
Nghị định thư tùy chọn bổ sung Công ước về xóa bỏ tất cả các hình thức
phân biệt đối xử chống lại phụ nữ, 1979 (CEDAW).
(40).
Tuyên bố về bảo vệ phụ nữ và trẻ em trong các tình huống khẩn cấp và xung
đột vũ trang, 1974 (Declaration on the Protection of Women and Children in
Emergency and Armed Conflict).
(41).
Tuyên bố về xóa bỏ bạo lực chống lại phụ nữ, 1993 (Declaration on the
Elimination of Violence against Women)
Các văn kiện đề cập đến quyền của trẻ em
(42).
Công ước về quyền trẻ em, 1989 (CRC).
(43).
Nghị định thư tùy chọn (thứ nhất) của CRC, 2000 về sự tham gia của trẻ em
trong xung đột vũ trang.
(44).
Nghị định thư tùy chọn (thứ hai) của CRC, 2000 về buôn bán trẻ em, mại
dâm và khiêu dâm trẻ em.
(45).
Công ước về tuổi lao động tối thiểu của ILO, 1973 (Công ước số 138
(Minimum Age Convention, 1973, No. 138).
(46).
Công ước về xóa bỏ tất cả các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất của
ILO, 1999 (Công ước số 182) (Worst Forms of Child Labour Convention, 1999, No.
182).
Các văn kiện đề cập đến quyền của ngffời cao tuổi
(47).
Nghị quyết 46/91 năm 1991 của Đại hội đồng Liên hợp quốc về các nguyên
tắc của Liên hợp quốc về người cao tuổi (United Nations Principles for Older
Persons).
Các văn kiện đề cập đến quyền của ngffời khuyết tật
(48).
Tuyên bố về quyền của những người thiểu năng tâm thần, 1971
(Declaration on the Rights of Mentally Retarded Persons).
(49).
Tuyên bố
về quyền
của những
người tàn
tật, 1975 (Declaration on
the Rights of Disabled Persons).
(50).
Các nguyên tắc về bảo vệ những người bị thiểu năng tâm thần và tăng cường
chăm sóc sức khỏe tâm thần, 1991 (Principles for the protection of persons with
mental illness and the improvement of mental health care). Các quy tắc tiêu
chuẩn về bình đẳng hóa các cơ hội cho người khuyết tật, 1993 (Standard Rules on
the Equalization of Opportunities for Persons with Disabilities).
Các văn kiện đề cập đến quyền con người trong hoạt động tư pháp
(51).
Những quy tắc chuẩn tối thiểu về đối xử với tù nhân, 1955 (Standard
Minimum Rules for the Treatment of Prisoners)
(52).
Những nguyên tắc cơ bản về đối xử với tù nhân, 1990 (Basic Principles for
the Treatment of Prisoners) (53).
Tập hợp các nguyên tắc về bảo vệ tất cả những người đang bị giam giữ hay
tù giam dưới bất kỳ hình thức nào, 1988 (Body of Principles for the Protection
of All Persons under Any Form of Detention or Imprisonment).
(54).
Các quy tắc của Liên hợp quốc về bảo vệ người chưa thành niên bị tước tự
do, 1990 (United Nations Rules for the Protection of Juveniles Deprived of their
Liberty)
(55).
Tuyên bố về bảo vệ tất cả mọi người khỏi bị tra tấn, trừng phạt hay đối
xử tàn bạo, vô nhân đạo hay hạ nhục, 1975 (Declaration on the Protection of All
Persons from Being Subjected to Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading
Treatment or Punishment)
(56).
Công ước chống tra tấn, trừng phạt hay đối xử tàn bạo, vô nhân đạo hay hạ
nhục (CAT)
(57).
Nghị định thư tùy chọn bổ sung Công ước chống tra tấn, trừng phạt hay đối
xử tàn bạo, vô nhân đạo hay hạ nhục (CAT)
(58).
Các nguyên tắc đạo đức y tế liên quan đến vai trò của các nhân viên y tế,
đặc biệt là các bác sĩ, trong việc bảo vệ tù nhân và những người bị giam giữ
khỏi bị tra tấn, trừng phạt hay đối xử tàn bạo, vô nhân đạo hay hạ nhục, 1982
(Principles of Medical Ethics relevant to the Role of Health Personnel,
particularly Physicians, in the Protection of Prisoners and Detainees against
Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment)
(59).
Các nguyên tắc về điều tra và thu thập chứng cứ có hiệu quả về những hành
vi tra tấn, trừng phạt hay đối xử tàn bạo, vô nhân đạo hay hạ nhục, 2000
(Principles on the Effective Investigation and Documentation of Torture and
Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment).
(60).
Những bảo đảm bảo vệ quyền của những người đối mặt với án tử hình, 1984
(Safeguards guaranteeing protection of the rights of those facing the death
penalty).
(61).
Bộ quy tắc đạo đức của các quan chức thực thi pháp luật, 1979 (Code of
Conduct for Law Enforcement Officials).
(62).
Những nguyên tắc cơ bản về sử dụng vũ lực và vũ khí áp dụng với các quan
chức thực thi pháp luật, 1990 (Basic Principles on the Use of Force and Firearms
by Law Enforcement Officials).
(63).
Những quy tắc chuẩn tối thiểu của Liên hợp quốc về các biện pháp không
giam giữ (Các quy tắc Tôkiô, 1990) (United Nations Standard Minimum Rules for
Non-custodial Measures - The Tokyo Rules).
(64).
Các quy tắc chuẩn tối thiểu của Liên hợp quốc về tư pháp với người chưa
thành niên, 1985 (United Nations Standard Minimum Rules for the Administration
of Juvenile Justice - The Beijing Rules).
(65).
Các hướng dẫn về làm việc với trẻ em trong hệ thống tố tụng hình sự, 1997
(Guidelines for Action on Children in the Criminal Justice System).
(66).
Các hướng dẫn của Liên hợp quốc về ngăn ngừa người chưa thành niên phạm
tội, 1990 (United Nations Guidelines for the Prevention of Juvenile Delinquency
- The Riyadh Guidelines).
(67).
Tuyên bố về những nguyên tắc cơ bản của công lý cho nạn nhân của tội phạm
và lạm dụng quyền lực, 1985 (Declaration of Basic Principles of Justice for
Victims of Crime and Abuse of Power).
(68).
Những nguyên tắc cơ bản về độc lập tư pháp, 1985 (Basic Principles on the
Independence of the Judiciary).
(69).
Những nguyên tắc cơ bản về vai trò của luật sư, 1990 (Basic Principles on
the Role of Lawyers).
(70).
Những hướng dẫn về vai trò của công tố viên, 1990
(Guidelines on the Role of Prosecutors).
(71).
Các nguyên tắc về ngăn ngừa và điều tra có hiệu quả những vụ hành quyết
lén lút, tùy tiện và trái pháp luật, 1989 (Principles on the Effective
Prevention and Investigation of Extra-legal, Arbitrary and Summary Executions).
(72).
Tuyên bố về bảo vệ tất cả mọi người khỏi bị đưa đi mất tích, 1992
(Declaration on the Protection of All Persons from Enforced Disappearance).
(73).
Những nguyên tắc và hướng dẫn cơ bản về quyền được phục hồi và bồi
thường, 2005 (Basic Principles and Guidelines on the Right to a Remedy and
Reparation).
(74).
Công ước quốc tế về bảo vệ tất cả mọi người khỏi bị đưa đi mất tích,
2006.
Các văn kiện đề cập đến quyền về an sinh xã hội, tiến bộ và phát triển
(75).
Tuyên bố về Tiến bộ và phát triển xã hội, 1969 (Declaration on Social
Progress and Development).
(76).
Tuyên bố toàn cầu về xóa bỏ nạn đói và suy dinh dưỡng, 1973 (Universal
Declaration on the Eradication of Hunger and Malnutrition).
(77).
Tuyên bố về việc sử dụng tiến bộ khoa học và kỹ thuật phục vụ hòa bình và
cho lợi ích của nhân loại, 1976 (Declaration on the Use of Scientific and
Technological Progress in the Interests of Peace and for the Benefit of
Mankind).
(78).
Tuyên bố về quyền của các dân tộc được sống trong hòa bình, 1984
(Declaration on the Right of Peoples to Peace).
(79).
Tuyên bố về quyền phát triển, 1986 (Declaration on the Right to
Development).
(80).
Tuyên bố toàn cầu về gen người và quyền con người, 1997 (Universal
Declaration on the Human Genome and Human Rights).
(81).
Tuyên bố toàn cầu về đa dạng văn hóa, 2001 (Universal Declaration on
Cultural Diversity).
Các văn kiện đề cập đến việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người
(82).
Các nguyên tắc liên quan đến vị thế của các cơ quan quốc gia (Các nguyên
tắc Pari, 1971) (Principles relating to the status of national institutions -
The Paris Principles) .
(83).
Tuyên bố về quyền và trách nhiệm của các cá nhân, nhóm và tổ chức trong
xã hội trong việc thúc đẩy và bảo vệ các quyền và tự do cơ bản của con người đã
được thừa nhận trên toàn cầu, 1998 (Declaration on the Right and Responsibility
of Individuals, Groups and Organs of Society to Promote and Protect Universally
Recognized Human Rights and Fundamental Freedoms).
Các văn kiện đề cập đến quyền về hôn nhân
(84).
Công ước về tự nguyện kết hôn, tuổi kết hôn tối thiểu và việc đăng ký kết
hôn, 1962 (Convention on Consent to Marriage, Minimum Age for Marriage and
Registration of Marriages).
(85).
Khuyến nghị về tự nguyện kết hôn, tuổi kết hôn tối thiểu và việc đăng ký
kết hôn, 1965 (Recommendation on Consent to Marriage, Minimum Age for Marriage
and Registration of Marriages).
Các văn kiện đề cập đến quyền về sức khỏe
(86).
Tuyên bố cam kết về HIV/AIDS, 2001 (Declaration of Commitment on
HIV/AIDS).
(87).
Công ước về chính sách tuyển dụng của ILO (Công ước số 122, 1964
(Employment Policy Convention, 1964 - No. 122).
Các văn kiện đề cập đến tự do lập hội
(88).
Công ước về tự do lập hội và bảo vệ quyền được tổ chức (Công ước số ILO
87 năm 1948 của ILO) (Freedon of Association and Protection of the Right to
Organise Convention, 1948 - No. 87).
(89).
Công ước về quyền được tổ chức và thỏa ước tập thể (Công ước số 98 năm
1949 của ILO) (Right to Organise and Collective Bargaining Convention, 1949 -
No. 98).
Các văn kiện đề cập đến việc xóa bỏ chế độ nô lệ, các thực tiễn tương tự như nô
lệ và lao động cưỡng bức
(90).
Công ước về nô lệ của Hội quốc liên, 1926 (Slavery Convention).
(91).
Nghị định thư năm 1953 sửa đổi Công ước về nô lệ ký tại Giơnevơ ngày
25-9-1926 (Protocol amending the Slavery Convention signed at Geneva on 25
September 1926).
(92).
Nghị định thư bổ sung về việc xóa bỏ chế độ nô lệ, việc buôn bán nô lệ,
các thể chế và tập tục tương tự nô lệ, 1956 (Supplementary Convention on the
Abolition of Slavery, the Slave Trade, and Institutions and Practices Similar to
Slavery).
(93).
Công ước về lao động cưỡng bức (Công ước số 29 năm 1930 của ILO) (Forced
Labour Convention, 1930 - No. 29).
(94).
Công ước về xóa bỏ lao động cưỡng bức (Công ước số 105 năm 1957 của ILO)
(Abolition of Forced Labour Convention, 1957 - No. 105)
(95).
Công ước về trấn áp nạn buôn người và bóc lột tình dục người khác, 1949
(Convention for the Suppression of the Traffic in Persons and of the
Exploitation of the Prostitution of Others).
(96).
Nghị định thư về ngăn chặn, trấn áp và trừng phạt nạn buôn người, đặc
biệt là buôn bán phụ nữ và trẻ em, bổ sung Công ước của Liên hợp quốc về chống
tội phạm xuyên quốc gia, 2000 (Protocol to Prevent, Suppress and Punish
Trafficking in Persons, Especially Women and Children, supplementing the United
Nations Convention against Transnational Organized Crime).
(97).
Công ước quốc tế về bảo vệ quyền của tất cả người lao động di trú và các
thành viên trong gia đình họ (ICPMW).
(98).
Nghị định thư về chống buôn bán người di cư bằng đường bộ, đường biển và
đường không, bổ sung Công ước của Liên hợp quốc về chống tội phạm xuyên quốc
gia, 2000 (Protocol against the Smuggling of Migrants by Land, Sea and Air,
supplementing the United Nations Convention against Transnational Organized
Crime).
Các văn kiện đề cập đến vấn đề quốc tịch, ngừời không quốc tịch, người tìm kiếm
quy chế tị nạn và người tị nạn
(99).
Công ước về làm giảm số người không quốc tịch, 1954
(Convention on the Reduction of Statelessness).
(100).
Công ước về vị thế của người tị nạn, 1954 (Convention relating to the
Status of Stateless Persons).
(101).
Công ước về vị thế của người tị nạn, 1951 (Convention relating to the
Status of Refugees).
(102).
Nghị định thư bổ sung Công ước về vị thế của người tị nạn, 1967 (Protocol
relating to the Status of Refugees).
(103).
Tuyên bố về quyền của những người không phải là công dân của quốc gia nơi
họ đang sinh sống, 1985 (Declaration on the Human Rights of Individuals Who are
not Nationals of the Country in which They Live).
Các văn kiện đề cập đến vấn đề tội phạm chiến tranh, tội phạm chống nhân loại,
tội diệt chủng
(104).
Công ước về ngăn ngừa và trừng trị tội diệt chủng, 1948 (Convention on
the Prevention and Punishment of the Crime of Genocide).
(105).
Công ước về không áp dụng những hạn chế về thời hiệu tố tụng với những
tội phạm chiến tranh và tội phạm chống nhân loại, 1968 (Convention on the
Non-Applicability of Statutory Limitations to War Crimes and Crimes against
Humanity).
(106).
Những nguyên tắc về hợp tác quốc tế trong việc điều tra, bắt giữ, trục
xuất và trừng trị những kẻ phạm tội ác chiến tranh và tội ác chống nhân loại,
1973 (Principles of international co-operation in the detection, arrest,
extradition and punishment of persons guilty of war crimes and crimes against
humanity).
(107).
Quy chế của Tòa án hình sự quốc tế về Nam Tư cũ, 1993 (Statute of the
International Tribunal for the Former Yugoslavia).
(108).
Quy chế của Tòa án hình sự quốc tế về Ruanđa, 1994 (Statute of the
International Tribunal for Rwanda).
(109).
Quy chế Rôma về Tòa án hình sự quốc tế, 1998 (Rome Statute of the
International Criminal Court)
Các văn kiện của luật nhân đạo quốc tế liên quan mật thiết đến nhân quyền
(110).
Công ước Giơnevơ về việc đối xử với tù binh, 1949 (Geneva Convention
relative to the Treatment of Prisoners of War).
(111).
Công ước Giơnevơ về bảo vệ thường dân trong thời gian chiến tranh, 1949
(Geneva Convention relative to the Protection of Civilian Persons in Time of
War).
(112).
Nghị định thư bổ sung các Công ước Giơnevơ ngày 12/8/1949 về bảo vệ nạn
nhân của các cuộc xung đột vũ trang quốc tế (Nghị định thư I, 1977) (Protocol
Additional to the Geneva Conventions of 12 August 1949, and relating to the
Protection of Victims of International Armed Conflicts (Protocol I).
(113).
Nghị định thư bổ sung các Công ước Giơnevơ ngày 12-8- 1949 về bảo vệ nạn
nhân của các cuộc xung đột vũ trang không mang tính quốc tế (Nghị định thư II,
1977) (Protocol Additional to the Geneva Conventions of 12 August 1949, and
relating to the Protection of Victims of Non- International Armed Conflicts
(Protocol II))
KẾT THÚC VẤN ĐỀ
Luật quốc tế về quyền con người là một thành tựu pháp lý mang tính cách mạng của
nhân loại trong thế kỷ XX, thể hiện xu thế toàn cầu hóa các giá trị cốt lõi về
nhân phẩm, tự do và bình đẳng. Từ nền tảng là Hiến chương Liên Hợp Quốc và các
công ước cốt lõi như ICCPR và ICESCR, ngành luật này đã từng bước thiết lập một
hệ thống tiêu chuẩn chung nhằm bảo vệ các quyền cơ bản của con người và tạo ra
khuôn khổ pháp lý cho cộng đồng quốc tế hành động.
Tuy nhiên, quá trình nội luật hóa và thực thi các chuẩn mực quốc tế về quyền con
người trong hệ thống pháp luật quốc gia vẫn đang đặt ra nhiều thách thức. Những
vấn đề như bảo đảm tính tương thích giữa luật quốc tế và pháp luật trong nước,
vai trò giới hạn của chủ quyền quốc gia, cũng như những rào cản chính trị - xã
hội trong việc hiện thực hóa các quyền con người là những vấn đề còn tồn tại.
Vì vậy, việc xây dựng một cơ chế hài hòa, trong đó luật quốc tế và pháp luật
quốc gia không đối lập mà hỗ trợ lẫn nhau, là yêu cầu cấp thiết để bảo đảm quyền
con người được bảo vệ một cách hiệu quả cả trong lý thuyết lẫn thực tiễn. Trong
bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách tư pháp, hoàn thiện pháp luật và hội
nhập quốc tế sâu rộng, việc tiếp cận và vận dụng hiệu quả luật quốc tế về quyền
con người không chỉ có ý nghĩa đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của
công dân mà còn là bước đi chiến lược nhằm nâng cao vị thế của quốc gia trên
trường quốc tế.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1.
Cassese, Antonio (2004). International Law, Oxford University Press.
2.
Giáo trình Luật quốc tế, TS. Lê Mai Anh (chủ biên), Nxb Công an nhân dân, 2006.
3.
Lauterpacht, H. (1968). International Law and Human Rights, London.
4.
Malcolm N. Shaw (2003). International Law, Fifth Edition, Cambridge University
Press.
5.
Sieghart, Paul (1992). The International Law of Human Rights, Oxford University
Press.
6.
Tolley, Howard Jr. (1987). The U.N. Commission on Human Rights, Westview Press,
Colorado.
7.
Hiến chương Liên hợp quốc (the UN Charter).
8.
Tuyên ngôn thế giới về quyền con người, 1948 (the Universal Declaration of Human
Rights).
9.
Công ước quốc tế về các quyền dân sự, chính trị, 1966 (the International
Covenant on Civil and Political Rights - ICCPR).
10.
Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa, 1966 (the International
Covenant on Economic, Social and Cultural Rights - ICESCR).
11.
Nghị định thư tùy chọn (thứ nhất) của ICCPR (Optional Protocol to the
International Covenant on Civil and Political Rights).
12.
Nghị định thư tùy chọn (thứ hai) của ICCPR về việc xóa bỏ hình phạt tử hình
(Second Optional Protocol to the International Covenant on Civil and Political
Rights, aiming at the abolition of the death penalty).
13.
Công ước quốc tế về xóa bỏ tất cả các hình thức phân biệt đối xử về chủng tộc,
1965 (International Convention on the Elimination of All Forms of Racial
Discrimination, ICERD).
14.
Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa (ICESCR), 1966.
15.
Công ước quốc tế về các quyền dân sự, chính trị (ICCPR), 1966.
16.
Công ước về xóa bỏ tất cả các hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, 1979
(Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination against Women,
CEDAW
17.
Công ước chống tra tấn và các hình thức trừng phạt và đối xử tàn bạo, vô nhân
đạo hay hạ nhục khác, 1984 (Convention against Torture and Other Cruel, Inhuman
or Degrading Treatment or Punishment, CAT).
18.
Công ước về quyền trẻ em, 1989 (Convention on the Rights of the Child, CRC).
19.
Công ước quốc tế về bảo vệ các quyền của tất cả người lao động di trú và các
thành viên trong gia đình họ, 1990 (International Convention on the Protection
of the Rights of All Migrant Workers and Members of Their Families, ICRMW).
20.
Công ước quốc tế về bảo vệ tất cả mọi người khỏi bị đưa đi mất tích, 2006
(International Convention for the Protection of All Persons from Enforced
Disappearance, ICPPED).
21.
Công ước về quyền của những người khuyết tật, 2006 (Convention on the Rights of
Persons with Disabilities, ICRPD).
22.
Nghị định thư tùy chọn (thứ nhất) của ICCPR, 1966.
23.
Nghị định thư tùy chọn (thứ hai) của ICCPR về việc xóa bỏ hình phạt tử hình,
1989.
24.
Nghị định thư tùy chọn của CEDAW, 1999 (Optional Protocol to the Convention on
the Elimination of Discrimination against Women).
25.
Nghị định thư tùy chọn (thứ nhất) của CRC, 2000 về sự tham gia của trẻ em trong
xung đột vũ trang (Optional protocol to the Convention on the Rights of the
Child on the involvement of children in armed conflict).
26.
Nghị định thư tùy chọn (thứ hai) của CRC, 2000 về buôn bán trẻ em, mại dâm và
khiêu dâm trẻ em (Optional protocol to the Convention on the Rights of the Child
on the sale of children, child prostitution and child pornography)
27.
Nghị định thư tùy chọn của CAT, 2002 (Optional Protocol to the Convention
against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment).
28.
Nghị định thư tùy chọn của ICRPD, 2006 (Optional Protocol to the Convention on
the Rights of Persons with Disabilities)