Toà án chuyên biệt hành chính - chuyên môn hoá trong tổ chức và hoạt động xét xử vụ án hành chính
ThS
ThS.
Nguyễn Khánh Linh
Giảng viên, Học viện Toà án
TÓM LƯỢC:
Trong bối cảnh cải cách tư pháp và xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
Việt Nam, việc tổ chức hệ thống tòa án chuyên biệt, đặc biệt là tòa án chuyên
biệt hành chính ngày càng trở nên cấp thiết. Thực tiễn cho thấy, nhiều quốc gia
đã thiết lập mô hình tòa án hành chính độc lập, chuyên môn hóa cao, góp phần
nâng cao hiệu quả giải quyết khiếu kiện giữa cá nhân, tổ chức với cơ quan nhà
nước. Nghiên cứu kinh nghiệm tổ chức tòa án hành chính của một số nước trên thế
giới không chỉ cung cấp góc nhìn so sánh hữu ích mà còn đưa ra hàm ý thực tiễn
cho quá trình hoàn thiện hệ thống tư pháp hành chính tại Việt Nam.
Từ khóa:
Kinh nghiệm, tòa án, chuyên biệt, hành chính;
1. SỰ CẦN THIẾT PHẢI TỔ CHỨC TÒA ÁN CHUYÊN BIỆT HÀNH CHÍNH Ở VIỆT NAM
Trong bối cảnh cải cách tư pháp toàn diện và yêu cầu ngày càng cao từ thực tiễn
xét xử, việc thành lập các tòa án chuyên biệt, đặc biệt là tòa án
chuyên biệt
hành chính
mang tính khách quan,
cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả và tính chuyên nghiệp trong hoạt
động tư pháp tại Việt Nam. Đây không chỉ là giải pháp kỹ thuật trong tổ chức bộ
máy mà còn là biểu hiện rõ ràng của tinh thần thượng tôn pháp luật, bảo đảm
quyền và lợi ích hợp pháp của công dân và tổ chức trong một xã hội dân chủ, pháp
quyền.
Việc tổ chức Tòa án chuyên biệt hành chính ở Việt Nam xuất phát từ nhiều lý do
chính sau đây:
Một là,
tổ chức
tòa án chuyên biệt
hành chính
nhằm
nâng cao tính chuyên nghiệp và chuyên môn hóa trong hoạt động xét xử
vụ án hành chính.
Hiện nay, hệ thống tòa án nhân dân vẫn hoạt động theo mô hình xét xử tổng hợp,
tức là cùng một hội đồng thẩm phán có thể xét xử nhiều loại án khác nhau như
hình sự, dân sự, hành chính, kinh doanh thương mại, lao động, phá sản, v.v. Điều
này dẫn đến tình trạng "ôm đồm", thiếu chiều sâu trong chuyên môn và làm suy
giảm chất lượng xét xử, đặc biệt là đối với những lĩnh vực pháp lý mang tính đặc
thù, đòi hỏi kiến
thức chuyên ngành về hành chính.
Trong khi đó, một tòa án chuyên biệt sẽ cho phép tập trung đội ngũ thẩm phán có
trình độ chuyên môn cao, được đào tạo và tích lũy kinh nghiệm thực tiễn lâu dài
chỉ trong lĩnh vực hành chính.
Tính chuyên sâu đó là yếu tố then chốt để đảm bảo các bản án được ban hành đúng
pháp luật, phù hợp với bản chất sự việc và đáp ứng yêu cầu về sự khách quan,
công bằng trong tố tụng.
Không chỉ nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả nội tại của hoạt động tư pháp, việc
thành lập tòa án
hành chính
chuyên biệt
cũng
chính là cụ thể hóa định hướng, chủ trương của Đảng từ
Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà
nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam đến năm 2030, định hướng đến năm 2045.
Trong đó,
nhấn mạnh yêu cầu nâng cao tính chuyên nghiệp trong hoạt động tư pháp, hiện đại
hóa mô hình tổ chức tòa án, và xây dựng hệ thống tư pháp độc lập, liêm chính,
chuyên nghiệp, phục vụ nhân dân. Việc tổ chức tòa án
hành chính
theo hướng chuyên biệt không chỉ phù hợp với tinh thần đó mà còn khắc phục những
hạn chế đang tồn tại trong thực tế như sự thiếu hụt nhân lực chuyên môn cao, áp
lực xử lý án vượt quá năng lực, hay tình trạng nể nang, e dè trong xét xử các vụ
án có yếu tố hành chính hoặc liên quan đến các quyết định công quyền.
Hai là,
tổ chức
tòa án chuyên biệt
hành chính đáp ứng yêu cầu
thực tiễn
trong việc giải quyết
các vụ án hành chính ngày càng gia tăng và phức tạp. Án hành chính thường liên
quan đến các quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan nhà nước hoặc
người có thẩm quyền trong bộ máy công quyền, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến
quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Khi tranh chấp xảy ra, việc xét xử
đòi hỏi thẩm phán không chỉ hiểu biết sâu về pháp luật hành chính, luật tổ chức
chính quyền địa phương, luật đất đai… mà còn cần bản lĩnh nghề nghiệp để đảm bảo
tính độc lập, không bị tác động bởi những ảnh hưởng ngoài pháp luật. Tuy nhiên,
hệ thống tòa án hiện nay lại chưa có cơ chế tách biệt rõ ràng trong xét xử án
hành chính so với các loại án khác, khiến nhiều thẩm phán phải xử lý đồng thời
cả án dân sự, hình sự, hành chính... dẫn đến việc thiếu sự đầu tư chuyên môn
hóa. Sự thiếu chuyên sâu này là một trong những nguyên nhân dẫn đến tỷ lệ án bị
sửa, bị hủy hoặc kéo dài thời gian giải quyết.
Nếu không có một đội ngũ thẩm phán chuyên trách, được đào tạo bài bản và làm
việc thường xuyên trong lĩnh vực này, thì khó có thể đảm bảo chất lượng xét xử,
từ đó làm suy giảm niềm tin của người dân, doanh nghiệp, đặc biệt là các nhà đầu
tư quốc tế.
Ba là,
tổ chức
tòa án chuyên biệt
hành chính
không chỉ là yêu cầu nội tại của Việt Nam mà còn phù hợp với xu hướng quốc tế và
là một trong những tiêu chí đánh giá mức độ hội nhập tư pháp. Nhiều quốc gia
trên thế giới, đặc biệt là các nước có hệ thống pháp luật phát triển như Đức,
Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Australia… đều đã xây dựng các tòa án chuyên biệt
như tòa án hành chính, tòa án phá sản, tòa án lao động, tòa án sở hữu trí tuệ,
nhằm xử lý hiệu quả các tranh chấp đặc thù. Thậm chí, nhiều nước còn thiết lập
hệ thống tư pháp hành chính độc lập hoàn toàn với tòa án dân sự và hình sự.
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào hệ thống pháp luật quốc
tế, việc xây dựng các tòa án chuyên biệt là bước đi cần thiết để đáp ứng tiêu
chuẩn quốc tế về công bằng tư pháp, minh bạch và bảo vệ quyền con người.
Bốn là,
việc tổ chức tòa án chuyên biệt còn giúp tối ưu hóa tổ chức bộ máy và sử dụng
hiệu quả nguồn lực tư pháp. Không phải địa phương nào cũng cần có tòa án hành
chính, nhưng hoàn toàn có thể thành lập mô hình tòa chuyên biệt ở cấp trung
ương, hoặc tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng…
Đây là
nơi tập trung nhiều tranh chấp đặc thù và có đủ điều kiện nhân sự, cơ sở vật
chất để triển khai. Mô hình này giúp tiết kiệm chi phí vận hành, không làm phình
to bộ máy mà vẫn đạt được hiệu quả chuyên môn cao, đồng thời tạo ra các trung
tâm tư pháp chuyên sâu làm đầu tàu dẫn dắt cải cách trên cả nước.
Một lợi ích không thể bỏ qua của tòa án chuyên biệt
hành chính
là khả năng tạo môi trường pháp lý thuận lợi, minh bạch, ổn định cho hoạt động
đầu tư và kinh doanh. Doanh nghiệp trong nước cũng như nhà đầu tư nước ngoài đều
có nhu cầu được xét xử các tranh chấp một cách nhanh chóng, đúng pháp luật, bởi
những người am hiểu sâu sắc lĩnh vực cụ thể. Nếu Việt Nam có một hệ thống tòa án
hành chính minh bạch, độc lập, các tòa án phá sản đủ năng lực để xử lý nhanh và
hiệu quả các doanh nghiệp yếu kém, hay tòa án sở hữu trí tuệ uy tín, thì điều
này không chỉ góp phần cải thiện môi trường đầu tư mà còn nâng cao chỉ số năng
lực cạnh tranh quốc gia và cải thiện vị thế của Việt Nam trong mắt cộng đồng
quốc tế.
Theo Điều 4 Luật Tổ chức tòa án nhân dân năm 2024, tòa
án nhân dân sơ thẩm chuyên biệt Hành chính
là tòa án
xét
xử sơ thẩm các vụ án hành chính liên quan đến khiếu kiện quyết định hành chính,
hành vi hành chính của cơ quan hành chính nhà nước từ cấp tỉnh trở lên, trừ các
vụ án hành chính về sở hữu trí tuệ; khiếu kiện quyết định kỷ luật buộc thôi việc
của người đứng đầu cơ quan, tổ chức từ cấp tỉnh trở lên.
Về cơ cấu tổ chức,
Tòa án nhân dân sơ thẩm chuyên biệt có cơ cấu gồm Chánh án, Phó Chánh án, thẩm
phán, thẩm tra viên, thư ký tòa án, công chức và người lao động. Thẩm phán làm
việc tại các tòa này phải có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực
thuộc thẩm quyền xét xử của tòa. Bộ máy giúp việc cho tòa án do Chánh án Tòa án
nhân dân tối cao quyết định thành lập và quy định nhiệm vụ, quyền hạn.
Về nhiệm vụ, quyền hạn chính, ngoài
việc xét xử các vụ án thuộc lĩnh vực chuyên biệt, các tòa án này còn có nhiệm vụ
ra quyết định buộc thi hành bản án, xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi
cản trở hoạt động tố tụng, tổng kết thực tiễn xét xử, đề xuất án lệ và thực hiện
các nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.
Tóm lại,
việc
tổ chức tòa án chuyên biệt
hành chính
tại Việt Nam là một giải pháp quan trọng nhằm nâng cao chất lượng xét xử, tăng
cường tính chuyên nghiệp, bảo đảm sự độc lập, khách quan và minh bạch trong hoạt
động tư pháp. Đây là xu hướng tất yếu trong quá trình cải cách tư pháp sâu rộng,
xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế. Tòa án chuyên
biệt
hành chính
không chỉ giải quyết bài toán hiệu quả chuyên môn mà còn góp phần củng cố lòng
tin của người dân, doanh nghiệp và nhà đầu tư vào hệ thống pháp luật, qua đó
thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Trong thời gian tới, cùng với
việc hoàn thiện cơ sở pháp lý, cần có lộ trình rõ ràng, đồng bộ để xây dựng và
vận hành thí điểm tòa án chuyên biệt
hành chính,
từ đó nhân rộng mô hình trên toàn quốc một cách hợp lý, phù hợp với điều kiện
thực tiễn và chiến lược phát triển tư pháp của đất nước.
2. KINH NGHIỆM TỔ CHỨC TÒA ÁN CHUYÊN BIỆT HÀNH CHÍNH CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA TRÊN
THẾ GIỚI
Nhiều quốc gia trên thế giới đã thành lập Tòa án chuyên biệt để xét xử độc quyền
các vụ án hành chính như: Pháp, Hy Lạp, Hàn Quốc, Úc, Đức, Ba Lan, Thái Lan,
Mông Cổ, Thụy Điển, Áo,…, trong đó, một số quốc gia thành lập một hệ thống Tòa
án hành chính riêng, độc lập với hệ thống Tòa án tư pháp là Pháp, Đức.
Chỉ có một số ít quốc gia thành lập Tòa chuyên trách, nằm trong các Tòa án tư
pháp để xét xử các tranh chấp về hành chính là Trung Quốc, Việt Nam, Senegan,…
Kinh nghiệm của Hàn Quốc:
Tòa án chuyên biệt hành chính ở Hàn Quốc là một bộ phận quan trọng trong hệ
thống tư pháp nước này, phản ánh trình độ tổ chức cao và sự chuyên nghiệp trong
xét xử các vụ án có tính chất đặc thù. Hệ thống tòa án của Hàn Quốc được thiết
kế theo mô hình đa cấp, bao gồm Tòa án Tối cao, Tòa án Cấp cao, Tòa án Địa
phương và Tòa án Đặc biệt. Trong đó, các Tòa án
đặc
biệt đóng vai trò then chốt trong việc xử lý các tranh chấp đòi hỏi trình độ
chuyên môn cao như các vụ án hành chính, sở hữu trí tuệ, thuế, tài chính, lao
động và quân sự. Cơ quan này hoạt động dưới sự giám sát của Tòa án Tối cao và
đóng vai trò then chốt trong việc điều phối hoạt động các tòa án, trong đó có
các tòa án chuyên biệt. Nhờ có một bộ máy hành chính chuyên nghiệp và độc lập,
hoạt động của các tòa án – kể cả tòa hành chính – được vận hành một cách trơn
tru, hiệu quả và minh bạch.
Việc phân định rạch ròi giữa các loại tòa án góp phần tối ưu hóa hoạt động tư
pháp và nâng cao chất lượng xét xử.
Tòa án hành chính được thành lập với thẩm quyền tương tự như Tòa án cấp quận
ngày 01-03-1998 ở Seoul. Đây là Tòa án hành chính duy nhất ở Hàn Quốc hiện nay.
Các Tòa án cấp quận tương ứng thực hiện việc xét xử các vụ án hành chính cho đến
khi một Tòa án hành chính riêng biệt được thành lập ở quận tương ứng đó. Tòa án
hành chính có thẩm quyền giải quyết các vụ án về thuế, các tên miền nổi tiếng,
lao động và các vụ án hành chính khác.
Một đặc điểm nổi bật của mô hình Tòa án chuyên biệt hành chính ở Hàn Quốc là
tính độc lập và chuyên môn cao của đội ngũ thẩm phán. Theo Điều 103 của Hiến
pháp Hàn Quốc, thẩm phán chỉ tuân theo lương tâm và pháp luật trong quá trình
xét xử. Đội ngũ này được tuyển chọn gắt gao, đào tạo bài bản, và thường xuyên
được luân chuyển hoặc đào tạo lại để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao về năng
lực chuyên môn.
Để trở thành Thẩm phán tại Tòa án hành chính Hàn Quốc, trước tiên một người phải
vượt qua kỳ thi sát hạch tư pháp và hoàn tất khóa học 2 năm tại Viện Nghiên cứu
và Đào tạo tư pháp (JRTI) để được cấp giấy phép hành nghề luật tại Hàn Quốc.
JRTI được thành lập vào năm 1971 và trực thuộc Tòa án tối cao để đào tạo những
người đã vượt qua kỳ thi sát hạch tư pháp. Tại Hàn Quốc, JRTI là viện duy nhất
đào tạo và giáo dục các chuyên gia pháp luật tương lai.
Đối với các tòa án chuyên trách như tòa hành chính, việc bố trí thẩm phán không
chỉ dựa vào thâm niên mà còn dựa vào năng lực và kinh nghiệm chuyên sâu trong
lĩnh vực xét xử cụ thể. Điều này giúp bảo đảm tính khách quan, công bằng và hiệu
quả trong giải quyết các tranh chấp hành chính vốn thường phức tạp và nhạy cảm
do liên quan đến các quyết định của cơ quan công quyền.
Tòa án hành chính xét xử sơ thẩm các vụ án hành chính theo quy định của Luật Tố
tụng hành chính, các vụ án về thuế, tài sản trưng mua và các vụ án thuộc thẩm
quyền theo quy định của các Luật khác. Trong các vụ án hành chính, toà án quyết
định xem việc thực thi hoặc không thực thi của các đơn vị hành chính có bất hợp
pháp hay không. Tòa án hành chính cũng giải quyết các tranh chấp xung quanh các
mối quan hệ pháp lý theo luật công. Đa số các vụ án hành chính liên quan đến
việc hủy bỏ hoặc xác nhận tính vô hiệu của hành vi hoặc quyết định của một cơ
quan hành chính.
Tổng thể, mô hình Tòa án chuyên biệt hành chính tại Hàn Quốc cho thấy sự kết hợp
hiệu quả giữa tổ chức hợp lý, nhân sự chất lượng và bộ máy hỗ trợ mạnh mẽ. Đây
là một kinh nghiệm đáng tham khảo cho Việt Nam trong quá trình cải cách tư pháp,
đặc biệt trong việc xem xét thành lập và vận hành tòa án chuyên biệt hành chính.
Với đặc điểm hệ thống pháp lý ngày càng phức tạp, các tranh chấp hành chính gia
tăng cả về số lượng lẫn mức độ tinh vi, việc học hỏi kinh nghiệm của Hàn Quốc có
thể giúp Việt Nam xây dựng một nền tư pháp công bằng, chuyên nghiệp và hội nhập.
Kinh nghiệm của Pháp:
Hệ thống Tòa án hành chính của Cộng hòa Pháp là một mô hình điển hình của hệ
thống tư pháp hành chính độc lập, tách biệt hoàn toàn với hệ thống tư pháp thông
thường (tư pháp dân sự và hình sự), thể hiện nguyên tắc phân quyền giữa hành
pháp và tư pháp, đặc biệt trong việc kiểm soát các hoạt động hành chính nhà
nước. Hệ thống này được chia thành hai nhóm: các Tòa án hành chính có thẩm quyền
chung và các Tòa án hành chính có thẩm quyền chuyên biệt, hoạt động theo cơ chế
hai cấp xét xử và có cơ quan xét xử tối cao là Tham chính viện (Conseil d'État).
Trong nhóm các Tòa án hành chính có thẩm quyền chung, cấp đầu tiên là Tòa án
hành chính sơ thẩm (Tribunal Administratif), được thành lập để đảm nhiệm việc
giải quyết các tranh chấp hành chính phát sinh giữa công dân với chính quyền.
Các Tòa án này có thẩm quyền xét xử sơ thẩm hầu hết các vụ kiện hành chính, trừ
một số vụ việc thuộc thẩm quyền đặc biệt của các Tòa án khác. Việc phân bổ thẩm
quyền giữa các Tòa sơ thẩm tuân theo nguyên tắc lãnh thổ – Tòa án có thẩm quyền
là nơi cơ quan hành chính bị kiện có trụ sở. Hiện nay, trên toàn nước Pháp có 37
Tòa án hành chính sơ thẩm, phân bổ đều trên các vùng để đảm bảo khả năng tiếp
cận công lý cho người dân.
Tiếp theo là cấp phúc thẩm, bao gồm các Tòa án hành chính phúc thẩm (Cour
Administrative d’Appel). Các Tòa này có nhiệm vụ xem xét lại các bản án của Tòa
sơ thẩm khi có kháng cáo. Hiện tại, Pháp có 8 Tòa án hành chính phúc thẩm được
đặt tại các thành phố lớn như Paris, Bordeaux, Marseille, Lyon và các trung tâm
vùng khác như Nancy, Nantes, Douai, và Versailles. Các Tòa phúc thẩm đóng vai
trò quan trọng trong việc đảm bảo việc xét xử đúng pháp luật và thống nhất áp
dụng pháp luật hành chính trên toàn quốc.
Ở đỉnh cao của hệ thống Tòa án hành chính là Tham chính viện (Conseil d’État),
cơ quan vừa có vai trò xét xử tối cao, vừa là tổ chức tham mưu cho Chính phủ
Pháp trong các vấn đề lập pháp và hành pháp. Về mặt tư pháp, Tham chính viện là
cơ quan xét xử cao nhất trong hệ thống tư pháp hành chính. Cơ quan này có quyền
giải quyết các vụ việc hành chính phức tạp, đặc biệt là những vụ việc liên quan
đến pháp lệnh, nghị định của Chính phủ, quyết định hành chính có phạm vi ảnh
hưởng vượt ra ngoài quyền hạn của Tòa sơ thẩm, hoặc các văn bản của các bộ
trưởng có giá trị pháp lý cao. Đồng thời, Tham chính viện là cơ quan duy nhất có
quyền giải quyết kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm đối với mọi bản án hành
chính chung thẩm, và trong một số trường hợp, có thể xét xử lại nội dung vụ việc
sau khi hủy bản án cấp dưới nếu thấy cần thiết cho công tác quản lý xét xử.
Cơ cấu tổ chức của Tham chính viện cũng rất đặc biệt và chặt chẽ. Cơ quan này có
khoảng 300 thành viên, trong đó 2/3 là hoạt động thường xuyên, số còn lại thường
kiêm nhiệm các vị trí quan trọng trong bộ máy hành chính nhà nước. Thành viên
Tham chính viện phần lớn là các chuyên gia hành chính xuất sắc, tốt nghiệp từ
Học viện Hành chính quốc gia – một cơ sở đào tạo cán bộ cao cấp hàng đầu của
Pháp. Các thẩm phán tại đây được chia thành 3 cấp: thẩm phán tập sự, thẩm phán
tham vấn và thẩm phán cao cấp. Về mặt tổ chức, Tham chính viện được chia thành 6
ban, trong đó có 5 ban hành chính (phụ trách các lĩnh vực như nội vụ, tài chính,
công chính, xã hội, nghiên cứu) và 1 ban tài phán, chịu trách nhiệm xét xử. Ban
tài phán này được chia thành 10 tiểu ban, tương ứng với từng lĩnh vực chuyên
biệt. Tuỳ theo mức độ phức tạp của vụ việc, Hội đồng xét xử có thể gồm từ 3 đến
17 thành viên, và trong trường hợp đặc biệt quan trọng và nhạy cảm về chính trị,
vụ việc sẽ do Hội đồng thẩm phán cao nhất đứng đầu bởi Phó chủ tịch Tham chính
viện xem xét.
Ngoài các Tòa án hành chính có thẩm quyền chung, hệ thống tư pháp hành chính
Pháp còn có các Tòa án hành chính chuyên biệt để giải quyết những vụ việc có
tính chất đặc thù trong một số lĩnh vực chuyên môn. Các tòa án này bao gồm: Tòa
Kiểm toán (Tribunal de Compte) thành lập từ năm 1807 để kiểm tra và xử lý trách
nhiệm tài chính công; Tòa kỷ luật, ngân sách và tài chính thành lập năm 1948; Ủy
ban quốc gia về giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực dịch vụ y tế và xã hội
(1990); và Ủy ban trung ương về giải quyết khiếu kiện của người tị nạn (1988).
Các tòa án này chỉ giải quyết một số loại tranh chấp nhất định và đều nằm dưới
sự kiểm tra của Tham chính viện thông qua cơ chế kháng nghị, kháng cáo hoặc giám
đốc thẩm. Một số tòa án chuyên biệt tổ chức theo mô hình hai cấp xét xử, ví dụ
như Tòa Kiểm toán Trung ương có thẩm quyền phúc thẩm đối với quyết định của các
Tòa Kiểm toán vùng. Các nguyên tắc tố tụng hành chính áp dụng tại các Tòa án
thẩm quyền chung cũng được áp dụng tương tự tại các Tòa án chuyên biệt, đặc biệt
là nguyên tắc tranh tụng – đảm bảo mọi bên đều được biết và có quyền phản hồi
với tài liệu, lý lẽ của bên còn lại.
Về đội ngũ thẩm phán hành chính, Cộng hòa Pháp có những quy định chặt chẽ và bảo
đảm cao nhằm duy trì sự độc lập và trình độ chuyên môn. Thẩm phán hành chính
được tuyển chọn chủ yếu thông qua thi tuyển nghiêm ngặt. Trong một số trường hợp
đặc biệt, có thể bổ nhiệm không qua thi nhưng vẫn phải đảm bảo các tiêu chuẩn
khắt khe về chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp. Thẩm phán Tòa sơ thẩm và phúc
thẩm do Tổng thống bổ nhiệm, còn thẩm phán Tham chính viện được chỉ định bởi Hội
đồng Bộ trưởng theo đề xuất của Bộ trưởng Tư pháp. Chính phủ Pháp đặc biệt ưu
tiên tuyển dụng các thẩm phán hành chính từ những người tốt nghiệp Học viện Hành
chính quốc gia (ENA), bảo đảm rằng họ là những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh
vực công quyền và pháp luật hành chính.
Các thẩm phán hành chính được hưởng quy chế không thể bị thuyên chuyển hoặc bãi
nhiệm, nhằm bảo đảm sự độc lập trong hoạt động xét xử. Trừ khi có hành vi vi
phạm nghiêm trọng pháp luật, thẩm phán hành chính được giữ chức vụ suốt đời cho
đến khi nghỉ hưu. Chính sách lương bổng của Pháp cũng bảo đảm mức thu nhập cao
cho thẩm phán hành chính, giúp họ yên tâm công tác và không chịu sự tác động từ
các thế lực bên ngoài. Điều này góp phần xây dựng một nền tư pháp hành chính
minh bạch, hiệu quả và công bằng.
Tổng thể, hệ thống Tòa án hành chính của Pháp là một cơ chế đặc thù, phản ánh rõ
nét truyền thống pháp lý công quyền và nguyên tắc pháp quyền châu Âu lục địa.
Với cơ cấu tổ chức chặt chẽ, thẩm quyền rõ ràng, cùng đội ngũ thẩm phán chuyên
nghiệp và độc lập, hệ thống này đã trở thành hình mẫu cho nhiều quốc gia trên
thế giới trong việc thiết lập cơ chế kiểm soát hành chính hiệu quả, góp phần xây
dựng một nền hành chính dân chủ và tôn trọng quyền công dân.
Kinh nghiệm của Nhật Bản:
Tòa án chuyên biệt hành chính ở Nhật Bản là một mô hình điển hình về tổ chức tư
pháp hiện đại, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa tính chuyên môn sâu và cơ cấu tổ
chức chặt chẽ trong hệ thống tòa án đa cấp. Nhật Bản đã xây dựng hệ thống tòa án
hành chính theo hướng chuyên biệt hóa cao nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết các
vụ án hành chính và những tranh chấp có yếu tố kỹ thuật đặc thù như sở hữu trí
tuệ. Từ đó, kinh nghiệm của Nhật Bản có thể cung cấp nhiều bài học quý báu cho
các quốc gia đang trong quá trình cải cách tư pháp, trong đó có Việt Nam.
Trước hết, Nhật Bản đã xây dựng một hệ thống tòa án đa cấp rõ ràng và logic, tạo
nền tảng vững chắc cho sự phân công thẩm quyền xét xử hiệu quả. Hệ thống này bao
gồm Tòa án Tối cao, Tòa án Thượng thẩm, Tòa án Địa phương cấp tỉnh, Tòa án Gia
đình và Tòa án Đơn giản. Mỗi cấp tòa án có thẩm quyền và chức năng riêng, đảm
bảo nguyên tắc phân xử theo trình tự tố tụng, giúp bảo đảm quyền kháng cáo và
quyền tiếp cận công lý của công dân. Trong hệ thống đó, Tòa án Thượng thẩm Tokyo
nổi bật với việc thành lập một phân tòa chuyên biệt từ năm 2005,
chuyên xét xử các vụ việc hành chính phức tạp và những vụ án liên quan đến sở
hữu trí tuệ. Việc thành lập phân tòa này không chỉ nhằm xử lý hiệu quả các vụ án
kỹ thuật cao, mà còn thể hiện rõ chủ trương nâng cao tính chuyên môn và chất
lượng xét xử trong hệ thống tư pháp.
Một điểm đáng chú ý khác là phân công thẩm quyền rõ ràng và hợp lý giữa các cấp
tòa án, đặc biệt là đối với những vụ việc hành chính có tính đặc thù cao. Tòa án
Thượng thẩm Tokyo được giao xét xử các vụ kiện yêu cầu hủy bỏ quyết định hành
chính từ những cơ quan tài phán đặc thù như Ủy ban Thương mại Công bằng, Cơ quan
Thông tin tai nạn hàng hải, Cơ quan Tài phán thuế quốc gia và Văn phòng Bằng
sáng chế. Các cơ quan này thường ra các quyết định kỹ thuật chuyên sâu và phức
tạp, do đó yêu cầu tòa án giải quyết phải có kiến thức chuyên môn tương ứng.
Việc giao cho một tòa án chuyên biệt xét xử các quyết định hành chính của các cơ
quan này thể hiện định hướng tập trung năng lực xét xử ở những đơn vị có đủ năng
lực chuyên môn và kinh nghiệm, qua đó đảm bảo sự công bằng, khách quan và chính
xác của phán quyết.
Tổ chức bộ máy và nhân sự trong các tòa án chuyên biệt
cũng là một yếu tố then chốt tạo nên sự thành công của mô hình này. Nhật Bản đặc
biệt chú trọng đến việc tuyển chọn thẩm phán có trình độ cao, hiểu biết sâu rộng
về pháp luật hành chính và các lĩnh vực kỹ thuật liên quan như
hành chính,
cạnh tranh, sở hữu trí tuệ. Việc lựa chọn và bố trí nhân sự không chỉ dựa trên
tiêu chí thâm niên nghề nghiệp mà còn nhấn mạnh vào năng lực chuyên môn, tư duy
pháp lý độc lập và kỹ năng phân tích hồ sơ hành chính kỹ thuật. Đội ngũ thẩm
phán này được hỗ trợ bởi một hệ thống thư ký, chuyên viên pháp lý và cơ sở dữ
liệu chuyên ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thông tin và tăng
tốc độ giải quyết vụ án.
Tính linh hoạt trong cơ chế xét xử cũng là một điểm mạnh đáng kể trong mô hình
tòa án chuyên biệt của Nhật Bản. Tòa án có thể xét xử bằng hội đồng 3 hoặc 5
thẩm phán tùy theo mức độ phức tạp của vụ án. Với những vụ việc đơn giản hơn,
hội đồng 3 người có thể đủ để đưa ra phán quyết. Trong khi đó, với các vụ án
phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố kỹ thuật, pháp lý và có thể tạo ra tiền lệ
pháp lý lớn, hội đồng 5 người sẽ giúp đảm bảo tính khách quan, đa chiều và thận
trọng trong đánh giá chứng cứ và lập luận pháp lý. Cách tổ chức này thể hiện sự
linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo chất lượng xét xử, giảm tải cho hệ thống mà không
làm giảm tính chuyên nghiệp của quy trình tố tụng.
Từ mô hình của Nhật Bản có thể thấy rằng tổ chức tòa án hành chính theo hướng
chuyên biệt không đơn thuần là chia tách chức năng hay cơ cấu, mà còn đòi hỏi
một sự đồng bộ trong hệ thống: từ việc xác lập thẩm quyền, tuyển chọn nhân sự,
xây dựng năng lực chuyên môn đến cách thức tổ chức hoạt động xét xử linh hoạt và
hiệu quả. Chính những yếu tố này đã góp phần tạo ra sự tin cậy trong công chúng
đối với hệ thống tư pháp, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính – vốn thường gắn
liền với các quyết định mang tính quản lý nhà nước.
3. BÀI
HỌC KINH NGHIỆM
CHO TỔ CHỨC TÒA ÁN CHUYÊN BIỆT HÀNH CHÍNH Ở VIỆT NAM
Một là,
tạo hành lang pháp lý đầy đủ để bảo đảm cơ sở vận hành cho Tòa án chuyên biệt
hành chính.
Việc
này
đòi hỏi phải có một khung pháp lý rõ ràng, thống nhất và đồng bộ. Hiện nay, pháp
luật Việt Nam tuy đã quy định tương đối cụ thể về tổ chức hệ thống Tòa án nhân
dân theo Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024,
nhưng chưa có quy định riêng biệt đủ chi tiết cho mô hình tòa án chuyên biệt
theo lĩnh vực hoặc khu vực địa lý. Do đó, để bảo đảm tính khả thi và hiệu quả
của mô hình tòa án chuyên biệt, Việt Nam cần nghiên cứu ban hành một khung pháp
lý mới hoặc sửa đổi, bổ sung các luật hiện hành nhằm ghi nhận cụ thể về cơ cấu,
thẩm quyền, thủ tục tố tụng, ngôn ngữ xét xử, tiêu chuẩn nhân sự và các cơ chế
phối hợp giữa Tòa án chuyên biệt với các cơ quan tiến hành tố tụng khác. Hành
lang pháp lý đầy đủ sẽ giúp tạo nền tảng vững chắc, tránh xung đột pháp luật,
đồng thời thể hiện rõ cam kết của Nhà nước trong việc hội nhập quốc tế và thu
hút đầu tư nước ngoài.
Hai là,
chuyên môn hóa cao và đào tạo nhân sự chất lượng cao. Một trong những yếu tố
then chốt quyết định sự thành công của Tòa án chuyên biệt
hành chính
là chất lượng của đội ngũ thẩm phán và cán bộ tố tụng. Khác với các tòa án thông
thường, nơi thẩm phán có thể phải xét xử nhiều loại vụ việc khác nhau, tòa án
chuyên biệt
hành chính
đòi hỏi thẩm phán có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn vững vàng
trong lĩnh vực hành chính. Vì vậy, cần xây dựng một chương trình đào tạo chuyên
biệt, kết hợp giữa kiến thức pháp lý trong nước và quốc tế, kỹ năng xét xử hiện
đại, cùng với khả năng sử dụng ngoại ngữ chuyên ngành để đáp ứng yêu cầu trong
môi trường quốc tế hóa. Ngoài ra, cơ chế luân chuyển, điều động thẩm phán cần
được thiết kế linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo tính ổn định và tích lũy kinh nghiệm
lâu dài trong lĩnh vực
hành chính
chuyên trách. Nhà nước cũng có thể xem xét hình thành các trung tâm đào tạo thẩm
phán chuyên biệt liên kết với các cơ sở đào tạo pháp lý hàng đầu quốc tế để rút
ngắn khoảng cách về chuyên môn giữa Việt Nam và các quốc gia phát triển.
Ba là,
áp dụng pháp luật phù hợp, linh hoạt, thích ứng với các tranh chấp
hành chính
phức tạp và quốc tế hóa. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tranh chấp
hành chính
phát sinh tại trung tâm tài chính quốc tế thường không chỉ giới hạn trong phạm
vi pháp luật quốc gia mà còn liên quan đến các điều ước quốc tế, tập quán thương
mại quốc tế. Nếu chỉ thuần túy áp dụng pháp luật
tố tụng hành chính
Việt Nam hiện hành, có thể không đủ để xử lý thỏa đáng những tình huống pháp lý
mới, đa dạng và có yếu tố nước ngoài. Vì vậy, cần thiết kế một cơ chế linh hoạt
cho phép Tòa án chuyên biệt
hành chính
được tham khảo, viện dẫn và trong một số trường hợp nhất định có thể áp dụng
luật nước ngoài, luật mẫu của UNCITRAL hoặc thông lệ quốc tế khi các bên có thỏa
thuận hoặc khi điều đó phù hợp với bản chất vụ việc. Việc này không chỉ nâng cao
chất lượng và uy tín xét xử của tòa án mà còn góp phần xây dựng niềm tin của nhà
đầu tư và cộng đồng quốc tế đối với hệ thống tư pháp Việt Nam.
Bốn là,
giải quyết các vấn đề thực tiễn như ngôn ngữ xét xử và sử dụng thẩm phán
hành chính
quốc tế. Trong các trung tâm tài chính quốc tế, nơi các bên tranh chấp đến từ
nhiều quốc gia và sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau, việc giới hạn ngôn ngữ xét
xử chỉ bằng tiếng Việt có thể làm giảm hiệu quả và tiếp cận công lý. Do đó, cần
có quy định pháp lý cho phép sử dụng song ngữ hoặc toàn phần bằng tiếng Anh
trong quá trình xét xử
hành chính
khi có yêu cầu từ các bên. Đồng thời, để nâng cao tính chuyên nghiệp và đảm bảo
tính khách quan trong giai đoạn đầu, Việt Nam nên cân nhắc cơ chế thuê thẩm phán
nước ngoài hoặc chuyên gia pháp lý quốc tế tham gia xét xử hoặc cố vấn xét xử,
đặc biệt trong các lĩnh vực tài chính phức tạp. Việc mời gọi các chuyên gia có
uy tín quốc tế không những giúp nâng cao chất lượng phán quyết
hành chính
mà còn góp phần quảng bá hình ảnh tư pháp Việt Nam trên trường quốc tế. Tuy
nhiên, cơ chế này cần được quy định rõ ràng về thẩm quyền, trách nhiệm, ngôn ngữ
sử dụng, hình thức hợp đồng và giới hạn pháp lý, nhằm đảm bảo tính minh bạch và
tránh mâu thuẫn với hệ thống pháp luật hiện hành.
KẾT LUẬN
Từ kinh nghiệm tổ chức tòa án chuyên biệt hành chính của các quốc gia như Pháp,
Nhật Bản hay Hàn Quốc, có thể thấy rằng sự chuyên biệt, độc lập và chuyên môn
hóa là những yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả hoạt động của thiết chế này. Việt
Nam cần từng bước hoàn thiện mô hình tòa án chuyên biệt hành chính theo hướng
nâng cao năng lực xét xử, đảm bảo tính độc lập và tăng cường tiếp cận công lý
cho người dân. Những hàm ý rút ra từ thực tiễn quốc tế sẽ là cơ sở quan trọng để
Việt Nam xây dựng một hệ thống tòa án hành chính hiện đại, hiệu quả và phù hợp
với điều kiện trong nước.
TÀI LIỆU THAM KHẢO